Chuyển đổi 3 VEF sang VET
Chuyển đổi 3 VEF sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,002 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:53, 8 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00209746 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.689.420 VEF. VeChain tăng +8.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.03%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
180,43 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
7,69 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:53 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00209746 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00209746 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang VEF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Venezuelan bolívar fuerte

VET
VEF
0.01
VET
0,00002097
VEF
0.1
VET
0,00020975
VEF
1
VET
0,00209746
VEF
2
VET
0,00419492
VEF
3
VET
0,00629238
VEF
5
VET
0,01048730
VEF
10
VET
0,02097460
VEF
20
VET
0,04194920
VEF
25
VET
0,05243650
VEF
50
VET
0,10487300
VEF
100
VET
0,20974600
VEF
250
VET
0,52436500
VEF
500
VET
1,048730
VEF
1000
VET
2,097460
VEF
2500
VET
5,243650
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang VeChain
VEF

VET
0.01
VEF
4,767671
VET
0.1
VEF
47,6767
VET
1
VEF
476,767
VET
2
VEF
953,534
VET
3
VEF
1.430,301
VET
5
VEF
2.383,836
VET
10
VEF
4.767,671
VET
20
VEF
9.535,343
VET
25
VEF
11.919,178
VET
50
VEF
23.838,357
VET
100
VEF
47.676,714
VET
250
VEF
119.191,784
VET
500
VEF
238.383,569
VET
1000
VEF
476.767,137
VET
2500
VEF
1.191.917,843
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-VEF được tạo vào lúc 15:53:04 8/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC