Chuyển đổi 3 VET sang VEF
Chuyển đổi 3 VET sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,002 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:57, 3 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00200605 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.930.010 VEF. VeChain giảm -3.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.06%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
162,46 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
1,93 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:57 , việc chuyển đổi 3 VeChain (VET) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00601815 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00200605 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang VEF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Venezuelan bolívar fuerte
VET
VEF
0.01
VET
0,00002006
VEF
0.1
VET
0,00020061
VEF
1
VET
0,00200605
VEF
2
VET
0,00401210
VEF
3
VET
0,00601815
VEF
5
VET
0,01003025
VEF
10
VET
0,02006050
VEF
20
VET
0,04012100
VEF
25
VET
0,05015125
VEF
50
VET
0,10030250
VEF
100
VET
0,20060500
VEF
250
VET
0,50151250
VEF
500
VET
1,003025
VEF
1000
VET
2,006050
VEF
2500
VET
5,015125
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang VeChain
VEF
VET
0.01
VEF
4,984921
VET
0.1
VEF
49,8492
VET
1
VEF
498,492
VET
2
VEF
996,984
VET
3
VEF
1.495,476
VET
5
VEF
2.492,46
VET
10
VEF
4.984,921
VET
20
VEF
9.969,841
VET
25
VEF
12.462,302
VET
50
VEF
24.924,603
VET
100
VEF
49.849,206
VET
250
VEF
124.623,015
VET
500
VEF
249.246,031
VET
1000
VEF
498.492,062
VET
2500
VEF
1.246.230,154
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-VEF được tạo vào lúc 11:57:56 3/11/2024
Last Updated at 11:57:56 3/11/2024 UTC