Chuyển đổi 0.1 VEF sang VET
Chuyển đổi 0.1 VEF sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,002 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:42, 1 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00234381 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.204.408 VEF. VeChain tăng +2.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.22%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
201,52 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
5,2 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:42 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00234381 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00234381 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang VEF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Venezuelan bolívar fuerte

VET
VEF
0.01
VET
0,00002344
VEF
0.1
VET
0,00023438
VEF
1
VET
0,00234381
VEF
2
VET
0,00468762
VEF
3
VET
0,00703143
VEF
5
VET
0,01171905
VEF
10
VET
0,02343810
VEF
20
VET
0,04687620
VEF
25
VET
0,05859525
VEF
50
VET
0,11719050
VEF
100
VET
0,23438100
VEF
250
VET
0,58595250
VEF
500
VET
1,171905
VEF
1000
VET
2,343810
VEF
2500
VET
5,859525
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang VeChain
VEF

VET
0.01
VEF
4,266557
VET
0.1
VEF
42,6656
VET
1
VEF
426,656
VET
2
VEF
853,311
VET
3
VEF
1.279,967
VET
5
VEF
2.133,279
VET
10
VEF
4.266,557
VET
20
VEF
8.533,115
VET
25
VEF
10.666,394
VET
50
VEF
21.332,787
VET
100
VEF
42.665,574
VET
250
VEF
106.663,936
VET
500
VEF
213.327,872
VET
1000
VEF
426.655,744
VET
2500
VEF
1.066.639,361
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-VEF được tạo vào lúc 23:42:52 1/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC