Chuyển đổi 1000 VET sang VEF
Chuyển đổi 1000 VET sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,003 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:04, 24 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00254514 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.871.383 VEF. VeChain giảm -0.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.39%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 64.
Vốn hóa thị trường
219,04 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
4,87 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:04 , việc chuyển đổi 1000 VeChain (VET) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.54514 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00254514 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang VEF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Venezuelan bolívar fuerte

VET
VEF
0.01
VET
0,00002545
VEF
0.1
VET
0,00025451
VEF
1
VET
0,00254514
VEF
2
VET
0,00509028
VEF
3
VET
0,00763542
VEF
5
VET
0,01272570
VEF
10
VET
0,02545140
VEF
20
VET
0,05090280
VEF
25
VET
0,06362850
VEF
50
VET
0,12725700
VEF
100
VET
0,25451400
VEF
250
VET
0,63628500
VEF
500
VET
1,272570
VEF
1000
VET
2,545140
VEF
2500
VET
6,362850
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang VeChain
VEF

VET
0.01
VEF
3,929057
VET
0.1
VEF
39,2906
VET
1
VEF
392,906
VET
2
VEF
785,811
VET
3
VEF
1.178,717
VET
5
VEF
1.964,528
VET
10
VEF
3.929,057
VET
20
VEF
7.858,114
VET
25
VEF
9.822,642
VET
50
VEF
19.645,285
VET
100
VEF
39.290,569
VET
250
VEF
98.226,424
VET
500
VEF
196.452,847
VET
1000
VEF
392.905,695
VET
2500
VEF
982.264,237
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-VEF được tạo vào lúc 04:04:17 24/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC