Chuyển đổi 1000 VET sang VEF
Chuyển đổi 1000 VET sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,003 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:10, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến VEF
Theo dõi
13:10, 22 tháng 11, 2024
0 VEF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00326710 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.670.051 VEF. VeChain tăng +3.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.30%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
264,2 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
14,67 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:10 , việc chuyển đổi 1000 VeChain (VET) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.2671 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00326710 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang VEF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Venezuelan bolívar fuerte
VET
VEF
0.01
VET
0,00003267
VEF
0.1
VET
0,00032671
VEF
1
VET
0,00326710
VEF
2
VET
0,00653420
VEF
3
VET
0,00980130
VEF
5
VET
0,01633550
VEF
10
VET
0,03267100
VEF
20
VET
0,06534200
VEF
25
VET
0,08167750
VEF
50
VET
0,16335500
VEF
100
VET
0,32671000
VEF
250
VET
0,81677500
VEF
500
VET
1,633550
VEF
1000
VET
3,267100
VEF
2500
VET
8,167750
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang VeChain
VEF
VET
0.01
VEF
3,060818
VET
0.1
VEF
30,6082
VET
1
VEF
306,082
VET
2
VEF
612,164
VET
3
VEF
918,246
VET
5
VEF
1.530,409
VET
10
VEF
3.060,818
VET
20
VEF
6.121,637
VET
25
VEF
7.652,046
VET
50
VEF
15.304,092
VET
100
VEF
30.608,185
VET
250
VEF
76.520,462
VET
500
VEF
153.040,923
VET
1000
VEF
306.081,846
VET
2500
VEF
765.204,616
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-VEF được tạo vào lúc 13:10:41 22/11/2024
Last Updated at 13:10:41 22/11/2024 UTC