Chuyển đổi 500 VEF sang VET
Chuyển đổi 500 VEF sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,002 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:05, 16 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00210103 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.940.019 VEF. VeChain giảm -5.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.08%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 52.
Vốn hóa thị trường
169,89 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
1,94 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:05 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00210103 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00210103 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang VEF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Venezuelan bolívar fuerte
VET
VEF
0.01
VET
0,00002101
VEF
0.1
VET
0,00021010
VEF
1
VET
0,00210103
VEF
2
VET
0,00420206
VEF
3
VET
0,00630309
VEF
5
VET
0,01050515
VEF
10
VET
0,02101030
VEF
20
VET
0,04202060
VEF
25
VET
0,05252575
VEF
50
VET
0,10505150
VEF
100
VET
0,21010300
VEF
250
VET
0,52525750
VEF
500
VET
1,050515
VEF
1000
VET
2,101030
VEF
2500
VET
5,252575
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang VeChain
VEF
VET
0.01
VEF
4,759570
VET
0.1
VEF
47,5957
VET
1
VEF
475,957
VET
2
VEF
951,914
VET
3
VEF
1.427,871
VET
5
VEF
2.379,785
VET
10
VEF
4.759,57
VET
20
VEF
9.519,141
VET
25
VEF
11.898,926
VET
50
VEF
23.797,852
VET
100
VEF
47.595,703
VET
250
VEF
118.989,258
VET
500
VEF
237.978,515
VET
1000
VEF
475.957,031
VET
2500
VEF
1.189.892,576
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-VEF được tạo vào lúc 19:05:45 16/9/2024
Last Updated at 19:05:45 16/9/2024 UTC