Chuyển đổi 10 VET sang VEF
Chuyển đổi 10 VET sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,002 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:01, 11 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00217286 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.932.987 VEF. VeChain giảm -0.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.21%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
186,8 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
4,93 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,87 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:01 , việc chuyển đổi 10 VeChain (VET) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0217286 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00217286 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang VEF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Venezuelan bolívar fuerte

VET
VEF
0.01
VET
0,00002173
VEF
0.1
VET
0,00021729
VEF
1
VET
0,00217286
VEF
2
VET
0,00434572
VEF
3
VET
0,00651858
VEF
5
VET
0,01086430
VEF
10
VET
0,02172860
VEF
20
VET
0,04345720
VEF
25
VET
0,05432150
VEF
50
VET
0,10864300
VEF
100
VET
0,21728600
VEF
250
VET
0,54321500
VEF
500
VET
1,086430
VEF
1000
VET
2,172860
VEF
2500
VET
5,432150
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang VeChain
VEF

VET
0.01
VEF
4,602229
VET
0.1
VEF
46,0223
VET
1
VEF
460,223
VET
2
VEF
920,446
VET
3
VEF
1.380,669
VET
5
VEF
2.301,115
VET
10
VEF
4.602,229
VET
20
VEF
9.204,459
VET
25
VEF
11.505,573
VET
50
VEF
23.011,147
VET
100
VEF
46.022,293
VET
250
VEF
115.055,733
VET
500
VEF
230.111,466
VET
1000
VEF
460.222,932
VET
2500
VEF
1.150.557,33
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-VEF được tạo vào lúc 09:01:25 11/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC