Chuyển đổi 5 VET sang VEF
Chuyển đổi 5 VET sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,002 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:51, 20 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến VEF
Theo dõi
12:51, 20 tháng 10, 2025
0 VEF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00182101 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.864.657 VEF. VeChain tăng +5.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.26%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 83.
Vốn hóa thị trường
156,43 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
2,86 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:51 , việc chuyển đổi 5 VeChain (VET) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00910505 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00182101 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang VEF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Venezuelan bolívar fuerte

VET
VEF
0.01
VET
0,00001821
VEF
0.1
VET
0,00018210
VEF
1
VET
0,00182101
VEF
2
VET
0,00364202
VEF
3
VET
0,00546303
VEF
5
VET
0,00910505
VEF
10
VET
0,01821010
VEF
20
VET
0,03642020
VEF
25
VET
0,04552525
VEF
50
VET
0,09105050
VEF
100
VET
0,18210100
VEF
250
VET
0,45525250
VEF
500
VET
0,91050500
VEF
1000
VET
1,821010
VEF
2500
VET
4,552525
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang VeChain
VEF

VET
0.01
VEF
5,491458
VET
0.1
VEF
54,9146
VET
1
VEF
549,146
VET
2
VEF
1.098,292
VET
3
VEF
1.647,437
VET
5
VEF
2.745,729
VET
10
VEF
5.491,458
VET
20
VEF
10.982,916
VET
25
VEF
13.728,645
VET
50
VEF
27.457,29
VET
100
VEF
54.914,58
VET
250
VEF
137.286,451
VET
500
VEF
274.572,902
VET
1000
VEF
549.145,804
VET
2500
VEF
1.372.864,509
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-VEF được tạo vào lúc 12:51:38 20/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC