Chuyển đổi 5 VET sang VEF
Chuyển đổi 5 VET sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,001 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:23, 6 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00126420 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.491.787 VEF. VeChain giảm -3.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.34%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 95.
Vốn hóa thị trường
108,63 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
2,49 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:23 , việc chuyển đổi 5 VeChain (VET) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.006321 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00126420 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang VEF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Venezuelan bolívar fuerte
VET
VEF
0.01
VET
0,00001264
VEF
0.1
VET
0,00012642
VEF
1
VET
0,00126420
VEF
2
VET
0,00252840
VEF
3
VET
0,00379260
VEF
5
VET
0,00632100
VEF
10
VET
0,01264200
VEF
20
VET
0,02528400
VEF
25
VET
0,03160500
VEF
50
VET
0,06321000
VEF
100
VET
0,12642000
VEF
250
VET
0,31605000
VEF
500
VET
0,63210000
VEF
1000
VET
1,264200
VEF
2500
VET
3,160500
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang VeChain
VEF
VET
0.01
VEF
7,910141
VET
0.1
VEF
79,1014
VET
1
VEF
791,014
VET
2
VEF
1.582,028
VET
3
VEF
2.373,042
VET
5
VEF
3.955,07
VET
10
VEF
7.910,141
VET
20
VEF
15.820,282
VET
25
VEF
19.775,352
VET
50
VEF
39.550,704
VET
100
VEF
79.101,408
VET
250
VEF
197.753,52
VET
500
VEF
395.507,04
VET
1000
VEF
791.014,08
VET
2500
VEF
1.977.535,2
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-VEF được tạo vào lúc 03:23:36 6/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC