Chuyển đổi 100 VEF sang VET
Chuyển đổi 100 VEF sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,002 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:29, 9 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00227496 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.958.488 VEF. VeChain tăng +0.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.32%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 79.
Vốn hóa thị trường
195,84 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
2,96 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:29 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00227496 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00227496 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang VEF mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Venezuelan bolívar fuerte

VET
VEF
0.01
VET
0,00002275
VEF
0.1
VET
0,00022750
VEF
1
VET
0,00227496
VEF
2
VET
0,00454992
VEF
3
VET
0,00682488
VEF
5
VET
0,01137480
VEF
10
VET
0,02274960
VEF
20
VET
0,04549920
VEF
25
VET
0,05687400
VEF
50
VET
0,11374800
VEF
100
VET
0,22749600
VEF
250
VET
0,56874000
VEF
500
VET
1,137480
VEF
1000
VET
2,274960
VEF
2500
VET
5,687400
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang VeChain
VEF

VET
0.01
VEF
4,395682
VET
0.1
VEF
43,9568
VET
1
VEF
439,568
VET
2
VEF
879,136
VET
3
VEF
1.318,705
VET
5
VEF
2.197,841
VET
10
VEF
4.395,682
VET
20
VEF
8.791,363
VET
25
VEF
10.989,204
VET
50
VEF
21.978,408
VET
100
VEF
43.956,817
VET
250
VEF
109.892,042
VET
500
VEF
219.784,084
VET
1000
VEF
439.568,168
VET
2500
VEF
1.098.920,421
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-VEF được tạo vào lúc 00:29:52 9/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC