Chuyển đổi 20 NEAR thành XAU
Chuyển đổi 20 NEAR sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 0,002 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:10, 3 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00229369 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 122.864 XAU. NEAR Protocol giảm -0.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.04%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.094.070.497,33 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là .
Vốn hóa thị trường
2,5 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,09 T US$
Khối lượng (24h)
122,86 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,33 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:10 , việc chuyển đổi 20 NEAR Protocol (NEAR) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.045873800000000006 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00229369 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XAU mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol thành Troy Ounce
NEAR
XAU
0.01
NEAR
0,00002294
XAU
0.1
NEAR
0,00022937
XAU
1
NEAR
0,00229369
XAU
2
NEAR
0,00458738
XAU
3
NEAR
0,00688107
XAU
5
NEAR
0,01146845
XAU
10
NEAR
0,02293690
XAU
20
NEAR
0,04587380
XAU
25
NEAR
0,05734225
XAU
50
NEAR
0,11468450
XAU
100
NEAR
0,22936900
XAU
250
NEAR
0,57342250
XAU
500
NEAR
1,146845
XAU
1000
NEAR
2,293690
XAU
2500
NEAR
5,734225
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce thành NEAR Protocol
XAU
NEAR
0.01
XAU
4,359787
NEAR
0.1
XAU
43,5979
NEAR
1
XAU
435,979
NEAR
2
XAU
871,957
NEAR
3
XAU
1.307,936
NEAR
5
XAU
2.179,894
NEAR
10
XAU
4.359,787
NEAR
20
XAU
8.719,574
NEAR
25
XAU
10.899,468
NEAR
50
XAU
21.798,935
NEAR
100
XAU
43.597,871
NEAR
250
XAU
108.994,677
NEAR
500
XAU
217.989,353
NEAR
1000
XAU
435.978,707
NEAR
2500
XAU
1.089.946,767
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
NEAR-XAU page created at 06:10:05 3/7/2024 UTC
Last Updated at 06:10:05 3/7/2024 UTC