Chuyển đổi 0.1 XAU sang NEAR
Chuyển đổi 0.1 XAU sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:52, 3 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00075773 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 80.086,0 XAU. NEAR Protocol tăng +0.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.12%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.274.068.694 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 48.
Vốn hóa thị trường
946,86 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
80,09 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:52 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00075773 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00075773 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XAU mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Troy Ounce

NEAR
XAU
0.01
NEAR
0,00000758
XAU
0.1
NEAR
0,00007577
XAU
1
NEAR
0,00075773
XAU
2
NEAR
0,00151546
XAU
3
NEAR
0,00227319
XAU
5
NEAR
0,00378865
XAU
10
NEAR
0,00757730
XAU
20
NEAR
0,01515460
XAU
25
NEAR
0,01894325
XAU
50
NEAR
0,03788650
XAU
100
NEAR
0,07577300
XAU
250
NEAR
0,18943250
XAU
500
NEAR
0,37886500
XAU
1000
NEAR
0,75773000
XAU
2500
NEAR
1,894325
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang NEAR Protocol
XAU

NEAR
0.01
XAU
13,1973
NEAR
0.1
XAU
131,973
NEAR
1
XAU
1.319,731
NEAR
2
XAU
2.639,463
NEAR
3
XAU
3.959,194
NEAR
5
XAU
6.598,657
NEAR
10
XAU
13.197,313
NEAR
20
XAU
26.394,626
NEAR
25
XAU
32.993,283
NEAR
50
XAU
65.986,565
NEAR
100
XAU
131.973,13
NEAR
250
XAU
329.932,826
NEAR
500
XAU
659.865,651
NEAR
1000
XAU
1.319.731,303
NEAR
2500
XAU
3.299.328,257
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XAU được tạo vào lúc 06:52:10 3/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC