Chuyển đổi 0.1 XAU sang NEAR
Chuyển đổi 0.1 XAU sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:50, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XAU
Theo dõi
13:50, 18 tháng 8, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00076637 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 71.662,0 XAU. NEAR Protocol giảm -7.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.02%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.266.236.425 US$ và tổng cung lưu thông là 1.247.894.032 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
956,92 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
71,66 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:50 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00076637 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00076637 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XAU mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Troy Ounce

NEAR
XAU
0.01
NEAR
0,00000766
XAU
0.1
NEAR
0,00007664
XAU
1
NEAR
0,00076637
XAU
2
NEAR
0,00153274
XAU
3
NEAR
0,00229911
XAU
5
NEAR
0,00383185
XAU
10
NEAR
0,00766370
XAU
20
NEAR
0,01532740
XAU
25
NEAR
0,01915925
XAU
50
NEAR
0,03831850
XAU
100
NEAR
0,07663700
XAU
250
NEAR
0,19159250
XAU
500
NEAR
0,38318500
XAU
1000
NEAR
0,76637000
XAU
2500
NEAR
1,915925
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang NEAR Protocol
XAU

NEAR
0.01
XAU
13,0485
NEAR
0.1
XAU
130,485
NEAR
1
XAU
1.304,853
NEAR
2
XAU
2.609,705
NEAR
3
XAU
3.914,558
NEAR
5
XAU
6.524,264
NEAR
10
XAU
13.048,527
NEAR
20
XAU
26.097,055
NEAR
25
XAU
32.621,319
NEAR
50
XAU
65.242,637
NEAR
100
XAU
130.485,275
NEAR
250
XAU
326.213,187
NEAR
500
XAU
652.426,374
NEAR
1000
XAU
1.304.852,747
NEAR
2500
XAU
3.262.131,868
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XAU được tạo vào lúc 13:50:52 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC