Chuyển đổi 0.1 XAU sang NEAR
Chuyển đổi 0.1 XAU sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 0,002 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:22, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XAU
Theo dõi
5:22, 26 tháng 11, 2024
0 XAU
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00246682 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 468.787 XAU. NEAR Protocol giảm -6.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.28%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.222.097.966 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 24.
Vốn hóa thị trường
3 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
468,79 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:22 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00246682 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00246682 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XAU mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Troy Ounce
NEAR
XAU
0.01
NEAR
0,00002467
XAU
0.1
NEAR
0,00024668
XAU
1
NEAR
0,00246682
XAU
2
NEAR
0,00493364
XAU
3
NEAR
0,00740046
XAU
5
NEAR
0,01233410
XAU
10
NEAR
0,02466820
XAU
20
NEAR
0,04933640
XAU
25
NEAR
0,06167050
XAU
50
NEAR
0,12334100
XAU
100
NEAR
0,24668200
XAU
250
NEAR
0,61670500
XAU
500
NEAR
1,233410
XAU
1000
NEAR
2,466820
XAU
2500
NEAR
6,167050
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang NEAR Protocol
XAU
NEAR
0.01
XAU
4,053802
NEAR
0.1
XAU
40,5380
NEAR
1
XAU
405,380
NEAR
2
XAU
810,760
NEAR
3
XAU
1.216,141
NEAR
5
XAU
2.026,901
NEAR
10
XAU
4.053,802
NEAR
20
XAU
8.107,604
NEAR
25
XAU
10.134,505
NEAR
50
XAU
20.269,01
NEAR
100
XAU
40.538,021
NEAR
250
XAU
101.345,052
NEAR
500
XAU
202.690,103
NEAR
1000
XAU
405.380,206
NEAR
2500
XAU
1.013.450,515
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XAU được tạo vào lúc 05:22:34 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC