Chuyển đổi 0.1 XAU sang NEAR
Chuyển đổi 0.1 XAU sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:42, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00066969 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 64.352,0 XAU. NEAR Protocol giảm -1.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.33%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.258.608.703 US$ và tổng cung lưu thông là 1.230.859.386 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 45.
Vốn hóa thị trường
823,93 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
64,35 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:42 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00066969 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00066969 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XAU mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Troy Ounce

NEAR
XAU
0.01
NEAR
0,00000670
XAU
0.1
NEAR
0,00006697
XAU
1
NEAR
0,00066969
XAU
2
NEAR
0,00133938
XAU
3
NEAR
0,00200907
XAU
5
NEAR
0,00334845
XAU
10
NEAR
0,00669690
XAU
20
NEAR
0,01339380
XAU
25
NEAR
0,01674225
XAU
50
NEAR
0,03348450
XAU
100
NEAR
0,06696900
XAU
250
NEAR
0,16742250
XAU
500
NEAR
0,33484500
XAU
1000
NEAR
0,66969000
XAU
2500
NEAR
1,674225
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang NEAR Protocol
XAU

NEAR
0.01
XAU
14,9323
NEAR
0.1
XAU
149,323
NEAR
1
XAU
1.493,228
NEAR
2
XAU
2.986,456
NEAR
3
XAU
4.479,685
NEAR
5
XAU
7.466,141
NEAR
10
XAU
14.932,282
NEAR
20
XAU
29.864,564
NEAR
25
XAU
37.330,705
NEAR
50
XAU
74.661,411
NEAR
100
XAU
149.322,821
NEAR
250
XAU
373.307,053
NEAR
500
XAU
746.614,105
NEAR
1000
XAU
1.493.228,21
NEAR
2500
XAU
3.733.070,525
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XAU được tạo vào lúc 05:42:55 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC