Chuyển đổi 0.1 XAU sang NEAR
Chuyển đổi 0.1 XAU sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:37, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00082328 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 54.825,0 XAU. NEAR Protocol giảm -1.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.11%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.243.068.113 US$ và tổng cung lưu thông là 1.199.000.741 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 39.
Vốn hóa thị trường
987,58 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
54,83 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:37 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00082328 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00082328 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XAU mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Troy Ounce

NEAR
XAU
0.01
NEAR
0,00000823
XAU
0.1
NEAR
0,00008233
XAU
1
NEAR
0,00082328
XAU
2
NEAR
0,00164656
XAU
3
NEAR
0,00246984
XAU
5
NEAR
0,00411640
XAU
10
NEAR
0,00823280
XAU
20
NEAR
0,01646560
XAU
25
NEAR
0,02058200
XAU
50
NEAR
0,04116400
XAU
100
NEAR
0,08232800
XAU
250
NEAR
0,20582000
XAU
500
NEAR
0,41164000
XAU
1000
NEAR
0,82328000
XAU
2500
NEAR
2,058200
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang NEAR Protocol
XAU

NEAR
0.01
XAU
12,1465
NEAR
0.1
XAU
121,465
NEAR
1
XAU
1.214,654
NEAR
2
XAU
2.429,307
NEAR
3
XAU
3.643,961
NEAR
5
XAU
6.073,268
NEAR
10
XAU
12.146,536
NEAR
20
XAU
24.293,072
NEAR
25
XAU
30.366,34
NEAR
50
XAU
60.732,679
NEAR
100
XAU
121.465,358
NEAR
250
XAU
303.663,395
NEAR
500
XAU
607.326,79
NEAR
1000
XAU
1.214.653,581
NEAR
2500
XAU
3.036.633,952
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XAU được tạo vào lúc 14:37:23 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC