Chuyển đổi 0.1 XAU sang NEAR
Chuyển đổi 0.1 XAU sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:46, 17 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XAU
Theo dõi
14:46, 17 tháng 11, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00056404 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 118.337 XAU. NEAR Protocol giảm -8.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.28%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.280.175.423 US$ và tổng cung lưu thông là 1.280.175.290 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 49.
Vốn hóa thị trường
721,28 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
118,34 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,95 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:46 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00056404 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00056404 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XAU mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Troy Ounce
NEAR
XAU
0.01
NEAR
0,00000564
XAU
0.1
NEAR
0,00005640
XAU
1
NEAR
0,00056404
XAU
2
NEAR
0,00112808
XAU
3
NEAR
0,00169212
XAU
5
NEAR
0,00282020
XAU
10
NEAR
0,00564040
XAU
20
NEAR
0,01128080
XAU
25
NEAR
0,01410100
XAU
50
NEAR
0,02820200
XAU
100
NEAR
0,05640400
XAU
250
NEAR
0,14101000
XAU
500
NEAR
0,28202000
XAU
1000
NEAR
0,56404000
XAU
2500
NEAR
1,410100
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang NEAR Protocol
XAU
NEAR
0.01
XAU
17,7292
NEAR
0.1
XAU
177,292
NEAR
1
XAU
1.772,924
NEAR
2
XAU
3.545,848
NEAR
3
XAU
5.318,772
NEAR
5
XAU
8.864,62
NEAR
10
XAU
17.729,239
NEAR
20
XAU
35.458,478
NEAR
25
XAU
44.323,098
NEAR
50
XAU
88.646,195
NEAR
100
XAU
177.292,391
NEAR
250
XAU
443.230,977
NEAR
500
XAU
886.461,953
NEAR
1000
XAU
1.772.923,906
NEAR
2500
XAU
4.432.309,765
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XAU được tạo vào lúc 14:46:18 17/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC