Chuyển đổi 2500 XAU sang NEAR
Chuyển đổi 2500 XAU sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:53, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XAU
Theo dõi
22:53, 21 tháng 5, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00084118 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 90.308,0 XAU. NEAR Protocol tăng +0.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -5.50%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.251.268.061 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.826.002 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 41.
Vốn hóa thị trường
1,02 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
90,31 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,49 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:53 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00084118 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00084118 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XAU mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Troy Ounce

NEAR
XAU
0.01
NEAR
0,00000841
XAU
0.1
NEAR
0,00008412
XAU
1
NEAR
0,00084118
XAU
2
NEAR
0,00168236
XAU
3
NEAR
0,00252354
XAU
5
NEAR
0,00420590
XAU
10
NEAR
0,00841180
XAU
20
NEAR
0,01682360
XAU
25
NEAR
0,02102950
XAU
50
NEAR
0,04205900
XAU
100
NEAR
0,08411800
XAU
250
NEAR
0,21029500
XAU
500
NEAR
0,42059000
XAU
1000
NEAR
0,84118000
XAU
2500
NEAR
2,102950
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang NEAR Protocol
XAU

NEAR
0.01
XAU
11,8881
NEAR
0.1
XAU
118,881
NEAR
1
XAU
1.188,806
NEAR
2
XAU
2.377,612
NEAR
3
XAU
3.566,419
NEAR
5
XAU
5.944,031
NEAR
10
XAU
11.888,062
NEAR
20
XAU
23.776,124
NEAR
25
XAU
29.720,155
NEAR
50
XAU
59.440,31
NEAR
100
XAU
118.880,62
NEAR
250
XAU
297.201,55
NEAR
500
XAU
594.403,1
NEAR
1000
XAU
1.188.806,201
NEAR
2500
XAU
2.972.015,502
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XAU được tạo vào lúc 22:53:51 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC