Chuyển đổi 5 NEAR sang XAU
Chuyển đổi 5 NEAR sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:53, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XAU
Theo dõi
11:53, 14 tháng 3, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00087906 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 92.573,0 XAU. NEAR Protocol tăng +1.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.51%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.239.891.785 US$ và tổng cung lưu thông là 1.194.863.466 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 38.
Vốn hóa thị trường
1,06 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,19 T US$
Khối lượng (24h)
92,57 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:53 , việc chuyển đổi 5 NEAR Protocol (NEAR) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0043952999999999996 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00087906 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XAU mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Troy Ounce

NEAR
XAU
0.01
NEAR
0,00000879
XAU
0.1
NEAR
0,00008791
XAU
1
NEAR
0,00087906
XAU
2
NEAR
0,00175812
XAU
3
NEAR
0,00263718
XAU
5
NEAR
0,00439530
XAU
10
NEAR
0,00879060
XAU
20
NEAR
0,01758120
XAU
25
NEAR
0,02197650
XAU
50
NEAR
0,04395300
XAU
100
NEAR
0,08790600
XAU
250
NEAR
0,21976500
XAU
500
NEAR
0,43953000
XAU
1000
NEAR
0,87906000
XAU
2500
NEAR
2,197650
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang NEAR Protocol
XAU

NEAR
0.01
XAU
11,3758
NEAR
0.1
XAU
113,758
NEAR
1
XAU
1.137,579
NEAR
2
XAU
2.275,158
NEAR
3
XAU
3.412,736
NEAR
5
XAU
5.687,894
NEAR
10
XAU
11.375,788
NEAR
20
XAU
22.751,576
NEAR
25
XAU
28.439,469
NEAR
50
XAU
56.878,939
NEAR
100
XAU
113.757,878
NEAR
250
XAU
284.394,694
NEAR
500
XAU
568.789,389
NEAR
1000
XAU
1.137.578,777
NEAR
2500
XAU
2.843.946,943
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XAU được tạo vào lúc 11:53:47 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC