Chuyển đổi 5 NEAR sang XAU
Chuyển đổi 5 NEAR sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:50, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00079811 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 95.099,0 XAU. NEAR Protocol tăng +8.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.79%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.267.073.226 US$ và tổng cung lưu thông là 1.248.902.486 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 47.
Vốn hóa thị trường
994,7 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
95,1 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:50 , việc chuyển đổi 5 NEAR Protocol (NEAR) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00399055 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00079811 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XAU mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Troy Ounce

NEAR
XAU
0.01
NEAR
0,00000798
XAU
0.1
NEAR
0,00007981
XAU
1
NEAR
0,00079811
XAU
2
NEAR
0,00159622
XAU
3
NEAR
0,00239433
XAU
5
NEAR
0,00399055
XAU
10
NEAR
0,00798110
XAU
20
NEAR
0,01596220
XAU
25
NEAR
0,01995275
XAU
50
NEAR
0,03990550
XAU
100
NEAR
0,07981100
XAU
250
NEAR
0,19952750
XAU
500
NEAR
0,39905500
XAU
1000
NEAR
0,79811000
XAU
2500
NEAR
1,995275
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang NEAR Protocol
XAU

NEAR
0.01
XAU
12,5296
NEAR
0.1
XAU
125,296
NEAR
1
XAU
1.252,96
NEAR
2
XAU
2.505,92
NEAR
3
XAU
3.758,88
NEAR
5
XAU
6.264,801
NEAR
10
XAU
12.529,601
NEAR
20
XAU
25.059,202
NEAR
25
XAU
31.324,003
NEAR
50
XAU
62.648,006
NEAR
100
XAU
125.296,012
NEAR
250
XAU
313.240,03
NEAR
500
XAU
626.480,059
NEAR
1000
XAU
1.252.960,118
NEAR
2500
XAU
3.132.400,296
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XAU được tạo vào lúc 08:50:21 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC