Chuyển đổi 0.01 XAU sang NEAR
Chuyển đổi 0.01 XAU sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:47, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00063630 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 24.143,0 XAU. NEAR Protocol giảm -0.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.07%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.258.929.524 US$ và tổng cung lưu thông là 1.231.260.315 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
783,58 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
24,14 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,67 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:47 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0006363 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00063630 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XAU mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Troy Ounce

NEAR
XAU
0.01
NEAR
0,00000636
XAU
0.1
NEAR
0,00006363
XAU
1
NEAR
0,00063630
XAU
2
NEAR
0,00127260
XAU
3
NEAR
0,00190890
XAU
5
NEAR
0,00318150
XAU
10
NEAR
0,00636300
XAU
20
NEAR
0,01272600
XAU
25
NEAR
0,01590750
XAU
50
NEAR
0,03181500
XAU
100
NEAR
0,06363000
XAU
250
NEAR
0,15907500
XAU
500
NEAR
0,31815000
XAU
1000
NEAR
0,63630000
XAU
2500
NEAR
1,590750
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang NEAR Protocol
XAU

NEAR
0.01
XAU
15,7159
NEAR
0.1
XAU
157,159
NEAR
1
XAU
1.571,586
NEAR
2
XAU
3.143,171
NEAR
3
XAU
4.714,757
NEAR
5
XAU
7.857,929
NEAR
10
XAU
15.715,857
NEAR
20
XAU
31.431,715
NEAR
25
XAU
39.289,643
NEAR
50
XAU
78.579,287
NEAR
100
XAU
157.158,573
NEAR
250
XAU
392.896,433
NEAR
500
XAU
785.792,865
NEAR
1000
XAU
1.571.585,73
NEAR
2500
XAU
3.928.964,325
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XAU được tạo vào lúc 08:47:43 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC