Chuyển đổi 0.01 XAU sang NEAR
Chuyển đổi 0.01 XAU sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 0,002 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:13, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XAU
Theo dõi
1:13, 26 tháng 11, 2024
0 XAU
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00246423 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 610.807 XAU. NEAR Protocol tăng +0.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -2.87%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.222.098.451 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 23.
Vốn hóa thị trường
3,01 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
610,81 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:13 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00246423 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00246423 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XAU mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Troy Ounce
NEAR
XAU
0.01
NEAR
0,00002464
XAU
0.1
NEAR
0,00024642
XAU
1
NEAR
0,00246423
XAU
2
NEAR
0,00492846
XAU
3
NEAR
0,00739269
XAU
5
NEAR
0,01232115
XAU
10
NEAR
0,02464230
XAU
20
NEAR
0,04928460
XAU
25
NEAR
0,06160575
XAU
50
NEAR
0,12321150
XAU
100
NEAR
0,24642300
XAU
250
NEAR
0,61605750
XAU
500
NEAR
1,232115
XAU
1000
NEAR
2,464230
XAU
2500
NEAR
6,160575
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang NEAR Protocol
XAU
NEAR
0.01
XAU
4,058063
NEAR
0.1
XAU
40,5806
NEAR
1
XAU
405,806
NEAR
2
XAU
811,613
NEAR
3
XAU
1.217,419
NEAR
5
XAU
2.029,031
NEAR
10
XAU
4.058,063
NEAR
20
XAU
8.116,126
NEAR
25
XAU
10.145,157
NEAR
50
XAU
20.290,314
NEAR
100
XAU
40.580,628
NEAR
250
XAU
101.451,569
NEAR
500
XAU
202.903,138
NEAR
1000
XAU
405.806,276
NEAR
2500
XAU
1.014.515,69
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XAU được tạo vào lúc 01:13:20 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC