Chuyển đổi 100 NEAR sang XAU
Chuyển đổi 100 NEAR sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:17, 8 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00069462 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 134.455 XAU. NEAR Protocol tăng +4.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.22%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.244.013.349 US$ và tổng cung lưu thông là 1.200.194.929 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 44.
Vốn hóa thị trường
834,06 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
134,46 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:17 , việc chuyển đổi 100 NEAR Protocol (NEAR) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.069462 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00069462 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XAU mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Troy Ounce

NEAR
XAU
0.01
NEAR
0,00000695
XAU
0.1
NEAR
0,00006946
XAU
1
NEAR
0,00069462
XAU
2
NEAR
0,00138924
XAU
3
NEAR
0,00208386
XAU
5
NEAR
0,00347310
XAU
10
NEAR
0,00694620
XAU
20
NEAR
0,01389240
XAU
25
NEAR
0,01736550
XAU
50
NEAR
0,03473100
XAU
100
NEAR
0,06946200
XAU
250
NEAR
0,17365500
XAU
500
NEAR
0,34731000
XAU
1000
NEAR
0,69462000
XAU
2500
NEAR
1,736550
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang NEAR Protocol
XAU

NEAR
0.01
XAU
14,3964
NEAR
0.1
XAU
143,964
NEAR
1
XAU
1.439,636
NEAR
2
XAU
2.879,272
NEAR
3
XAU
4.318,908
NEAR
5
XAU
7.198,18
NEAR
10
XAU
14.396,361
NEAR
20
XAU
28.792,721
NEAR
25
XAU
35.990,902
NEAR
50
XAU
71.981,803
NEAR
100
XAU
143.963,606
NEAR
250
XAU
359.909,015
NEAR
500
XAU
719.818,03
NEAR
1000
XAU
1.439.636,06
NEAR
2500
XAU
3.599.090,15
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XAU được tạo vào lúc 11:17:23 8/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC