Chuyển đổi 100 NEAR sang XAU
Chuyển đổi 100 NEAR sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:47, 20 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00087130 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 80.909,0 XAU. NEAR Protocol tăng +4.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.65%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.261.270.567 US$ và tổng cung lưu thông là 1.238.297.311 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 42.
Vốn hóa thị trường
1,08 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,24 T US$
Khối lượng (24h)
80,91 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:47 , việc chuyển đổi 100 NEAR Protocol (NEAR) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.08713 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00087130 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XAU mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Troy Ounce

NEAR
XAU
0.01
NEAR
0,00000871
XAU
0.1
NEAR
0,00008713
XAU
1
NEAR
0,00087130
XAU
2
NEAR
0,00174260
XAU
3
NEAR
0,00261390
XAU
5
NEAR
0,00435650
XAU
10
NEAR
0,00871300
XAU
20
NEAR
0,01742600
XAU
25
NEAR
0,02178250
XAU
50
NEAR
0,04356500
XAU
100
NEAR
0,08713000
XAU
250
NEAR
0,21782500
XAU
500
NEAR
0,43565000
XAU
1000
NEAR
0,87130000
XAU
2500
NEAR
2,178250
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang NEAR Protocol
XAU

NEAR
0.01
XAU
11,4771
NEAR
0.1
XAU
114,771
NEAR
1
XAU
1.147,71
NEAR
2
XAU
2.295,421
NEAR
3
XAU
3.443,131
NEAR
5
XAU
5.738,552
NEAR
10
XAU
11.477,103
NEAR
20
XAU
22.954,206
NEAR
25
XAU
28.692,758
NEAR
50
XAU
57.385,516
NEAR
100
XAU
114.771,032
NEAR
250
XAU
286.927,579
NEAR
500
XAU
573.855,159
NEAR
1000
XAU
1.147.710,318
NEAR
2500
XAU
2.869.275,795
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XAU được tạo vào lúc 00:47:58 20/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC