Chuyển đổi 3 NEAR sang XAU
Chuyển đổi 3 NEAR sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:37, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XAU
Theo dõi
17:37, 14 tháng 3, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00088013 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 103.474 XAU. NEAR Protocol giảm -0.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.40%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.239.890.901 US$ và tổng cung lưu thông là 1.194.863.466 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 39.
Vốn hóa thị trường
1,05 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,19 T US$
Khối lượng (24h)
103,47 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:37 , việc chuyển đổi 3 NEAR Protocol (NEAR) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0026403900000000003 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00088013 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XAU mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Troy Ounce

NEAR
XAU
0.01
NEAR
0,00000880
XAU
0.1
NEAR
0,00008801
XAU
1
NEAR
0,00088013
XAU
2
NEAR
0,00176026
XAU
3
NEAR
0,00264039
XAU
5
NEAR
0,00440065
XAU
10
NEAR
0,00880130
XAU
20
NEAR
0,01760260
XAU
25
NEAR
0,02200325
XAU
50
NEAR
0,04400650
XAU
100
NEAR
0,08801300
XAU
250
NEAR
0,22003250
XAU
500
NEAR
0,44006500
XAU
1000
NEAR
0,88013000
XAU
2500
NEAR
2,200325
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang NEAR Protocol
XAU

NEAR
0.01
XAU
11,3620
NEAR
0.1
XAU
113,620
NEAR
1
XAU
1.136,196
NEAR
2
XAU
2.272,392
NEAR
3
XAU
3.408,587
NEAR
5
XAU
5.680,979
NEAR
10
XAU
11.361,958
NEAR
20
XAU
22.723,916
NEAR
25
XAU
28.404,895
NEAR
50
XAU
56.809,789
NEAR
100
XAU
113.619,579
NEAR
250
XAU
284.048,947
NEAR
500
XAU
568.097,895
NEAR
1000
XAU
1.136.195,789
NEAR
2500
XAU
2.840.489,473
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XAU được tạo vào lúc 17:37:48 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC