Chuyển đổi 0.1 NEAR sang XAU
Chuyển đổi 0.1 NEAR sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:03, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XAU
Theo dõi
22:03, 16 tháng 2, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00121869 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 45.989,0 XAU. NEAR Protocol tăng +3.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.06%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.235.629.234 US$ và tổng cung lưu thông là 1.184.823.727 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 35.
Vốn hóa thị trường
1,44 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,18 T US$
Khối lượng (24h)
45,99 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:03 , việc chuyển đổi 0.1 NEAR Protocol (NEAR) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.000121869 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00121869 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XAU mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Troy Ounce
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
XAU
0.01
NEAR
0,00001219
XAU
0.1
NEAR
0,00012187
XAU
1
NEAR
0,00121869
XAU
2
NEAR
0,00243738
XAU
3
NEAR
0,00365607
XAU
5
NEAR
0,00609345
XAU
10
NEAR
0,01218690
XAU
20
NEAR
0,02437380
XAU
25
NEAR
0,03046725
XAU
50
NEAR
0,06093450
XAU
100
NEAR
0,12186900
XAU
250
NEAR
0,30467250
XAU
500
NEAR
0,60934500
XAU
1000
NEAR
1,218690
XAU
2500
NEAR
3,046725
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang NEAR Protocol
XAU
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
0.01
XAU
8,205532
NEAR
0.1
XAU
82,0553
NEAR
1
XAU
820,553
NEAR
2
XAU
1.641,106
NEAR
3
XAU
2.461,66
NEAR
5
XAU
4.102,766
NEAR
10
XAU
8.205,532
NEAR
20
XAU
16.411,064
NEAR
25
XAU
20.513,83
NEAR
50
XAU
41.027,661
NEAR
100
XAU
82.055,322
NEAR
250
XAU
205.138,304
NEAR
500
XAU
410.276,608
NEAR
1000
XAU
820.553,217
NEAR
2500
XAU
2.051.383,042
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XAU được tạo vào lúc 22:03:00 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC