Chuyển đổi 0.1 NEAR sang XAU
Chuyển đổi 0.1 NEAR sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:02, 5 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00066162 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 47.924,0 XAU. NEAR Protocol giảm -1.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.77%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.269.396.095 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 50.
Vốn hóa thị trường
827,69 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
47,92 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:02 , việc chuyển đổi 0.1 NEAR Protocol (NEAR) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00006616200000000001 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00066162 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XAU mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Troy Ounce

NEAR
XAU
0.01
NEAR
0,00000662
XAU
0.1
NEAR
0,00006616
XAU
1
NEAR
0,00066162
XAU
2
NEAR
0,00132324
XAU
3
NEAR
0,00198486
XAU
5
NEAR
0,00330810
XAU
10
NEAR
0,00661620
XAU
20
NEAR
0,01323240
XAU
25
NEAR
0,01654050
XAU
50
NEAR
0,03308100
XAU
100
NEAR
0,06616200
XAU
250
NEAR
0,16540500
XAU
500
NEAR
0,33081000
XAU
1000
NEAR
0,66162000
XAU
2500
NEAR
1,654050
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang NEAR Protocol
XAU

NEAR
0.01
XAU
15,1144
NEAR
0.1
XAU
151,144
NEAR
1
XAU
1.511,442
NEAR
2
XAU
3.022,883
NEAR
3
XAU
4.534,325
NEAR
5
XAU
7.557,208
NEAR
10
XAU
15.114,416
NEAR
20
XAU
30.228,832
NEAR
25
XAU
37.786,04
NEAR
50
XAU
75.572,081
NEAR
100
XAU
151.144,161
NEAR
250
XAU
377.860,403
NEAR
500
XAU
755.720,807
NEAR
1000
XAU
1.511.441,613
NEAR
2500
XAU
3.778.604,033
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XAU được tạo vào lúc 20:02:59 5/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC