Chuyển đổi 0.1 NEAR sang XAU
Chuyển đổi 0.1 NEAR sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:24, 14 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XAU
Theo dõi
14:24, 14 tháng 4, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00067360 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 63.772,0 XAU. NEAR Protocol tăng +1.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.65%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.245.038.031 US$ và tổng cung lưu thông là 1.205.797.874 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 44.
Vốn hóa thị trường
810,8 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,21 T US$
Khối lượng (24h)
63,77 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:24 , việc chuyển đổi 0.1 NEAR Protocol (NEAR) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00006736 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00067360 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XAU mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Troy Ounce

NEAR
XAU
0.01
NEAR
0,00000674
XAU
0.1
NEAR
0,00006736
XAU
1
NEAR
0,00067360
XAU
2
NEAR
0,00134720
XAU
3
NEAR
0,00202080
XAU
5
NEAR
0,00336800
XAU
10
NEAR
0,00673600
XAU
20
NEAR
0,01347200
XAU
25
NEAR
0,01684000
XAU
50
NEAR
0,03368000
XAU
100
NEAR
0,06736000
XAU
250
NEAR
0,16840000
XAU
500
NEAR
0,33680000
XAU
1000
NEAR
0,67360000
XAU
2500
NEAR
1,684000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang NEAR Protocol
XAU

NEAR
0.01
XAU
14,8456
NEAR
0.1
XAU
148,456
NEAR
1
XAU
1.484,561
NEAR
2
XAU
2.969,121
NEAR
3
XAU
4.453,682
NEAR
5
XAU
7.422,803
NEAR
10
XAU
14.845,606
NEAR
20
XAU
29.691,211
NEAR
25
XAU
37.114,014
NEAR
50
XAU
74.228,029
NEAR
100
XAU
148.456,057
NEAR
250
XAU
371.140,143
NEAR
500
XAU
742.280,285
NEAR
1000
XAU
1.484.560,57
NEAR
2500
XAU
3.711.401,425
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XAU được tạo vào lúc 14:24:58 14/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC