Chuyển đổi 1000 XAU sang NEAR
Chuyển đổi 1000 XAU sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 0,002 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:24, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XAU
Theo dõi
14:24, 22 tháng 11, 2024
0 XAU
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00208452 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 403.403 XAU. NEAR Protocol tăng +3.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.89%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.221.457.249 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
2,54 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
403,4 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:24 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00208452 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00208452 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XAU mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Troy Ounce
NEAR
XAU
0.01
NEAR
0,00002085
XAU
0.1
NEAR
0,00020845
XAU
1
NEAR
0,00208452
XAU
2
NEAR
0,00416904
XAU
3
NEAR
0,00625356
XAU
5
NEAR
0,01042260
XAU
10
NEAR
0,02084520
XAU
20
NEAR
0,04169040
XAU
25
NEAR
0,05211300
XAU
50
NEAR
0,10422600
XAU
100
NEAR
0,20845200
XAU
250
NEAR
0,52113000
XAU
500
NEAR
1,042260
XAU
1000
NEAR
2,084520
XAU
2500
NEAR
5,211300
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang NEAR Protocol
XAU
NEAR
0.01
XAU
4,797267
NEAR
0.1
XAU
47,9727
NEAR
1
XAU
479,727
NEAR
2
XAU
959,453
NEAR
3
XAU
1.439,18
NEAR
5
XAU
2.398,634
NEAR
10
XAU
4.797,267
NEAR
20
XAU
9.594,535
NEAR
25
XAU
11.993,169
NEAR
50
XAU
23.986,337
NEAR
100
XAU
47.972,675
NEAR
250
XAU
119.931,687
NEAR
500
XAU
239.863,374
NEAR
1000
XAU
479.726,748
NEAR
2500
XAU
1.199.316,869
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XAU được tạo vào lúc 14:24:06 22/11/2024
Last Updated at 14:24:06 22/11/2024 UTC