Chuyển đổi 1000 XAU sang NEAR
Chuyển đổi 1000 XAU sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:32, 9 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00061782 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 119.959 XAU. NEAR Protocol giảm -11.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.11%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.244.202.218 US$ và tổng cung lưu thông là 1.200.444.348 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 45.
Vốn hóa thị trường
742,96 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
119,96 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,36 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:32 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00061782 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00061782 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XAU mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Troy Ounce

NEAR
XAU
0.01
NEAR
0,00000618
XAU
0.1
NEAR
0,00006178
XAU
1
NEAR
0,00061782
XAU
2
NEAR
0,00123564
XAU
3
NEAR
0,00185346
XAU
5
NEAR
0,00308910
XAU
10
NEAR
0,00617820
XAU
20
NEAR
0,01235640
XAU
25
NEAR
0,01544550
XAU
50
NEAR
0,03089100
XAU
100
NEAR
0,06178200
XAU
250
NEAR
0,15445500
XAU
500
NEAR
0,30891000
XAU
1000
NEAR
0,61782000
XAU
2500
NEAR
1,544550
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang NEAR Protocol
XAU

NEAR
0.01
XAU
16,1859
NEAR
0.1
XAU
161,859
NEAR
1
XAU
1.618,594
NEAR
2
XAU
3.237,189
NEAR
3
XAU
4.855,783
NEAR
5
XAU
8.092,972
NEAR
10
XAU
16.185,944
NEAR
20
XAU
32.371,888
NEAR
25
XAU
40.464,86
NEAR
50
XAU
80.929,721
NEAR
100
XAU
161.859,441
NEAR
250
XAU
404.648,603
NEAR
500
XAU
809.297,206
NEAR
1000
XAU
1.618.594,413
NEAR
2500
XAU
4.046.486,032
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XAU được tạo vào lúc 14:32:13 9/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC