Chuyển đổi 10 NEAR sang XAU
Chuyển đổi 10 NEAR sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:18, 28 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XAU
Theo dõi
13:18, 28 tháng 8, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00073997 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 54.395,0 XAU. NEAR Protocol giảm -0.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.21%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.267.955.384 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 48.
Vốn hóa thị trường
924,48 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
54,4 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:18 , việc chuyển đổi 10 NEAR Protocol (NEAR) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0073996999999999995 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00073997 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XAU mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Troy Ounce

NEAR
XAU
0.01
NEAR
0,00000740
XAU
0.1
NEAR
0,00007400
XAU
1
NEAR
0,00073997
XAU
2
NEAR
0,00147994
XAU
3
NEAR
0,00221991
XAU
5
NEAR
0,00369985
XAU
10
NEAR
0,00739970
XAU
20
NEAR
0,01479940
XAU
25
NEAR
0,01849925
XAU
50
NEAR
0,03699850
XAU
100
NEAR
0,07399700
XAU
250
NEAR
0,18499250
XAU
500
NEAR
0,36998500
XAU
1000
NEAR
0,73997000
XAU
2500
NEAR
1,849925
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang NEAR Protocol
XAU

NEAR
0.01
XAU
13,5141
NEAR
0.1
XAU
135,141
NEAR
1
XAU
1.351,406
NEAR
2
XAU
2.702,812
NEAR
3
XAU
4.054,218
NEAR
5
XAU
6.757,031
NEAR
10
XAU
13.514,061
NEAR
20
XAU
27.028,123
NEAR
25
XAU
33.785,153
NEAR
50
XAU
67.570,307
NEAR
100
XAU
135.140,614
NEAR
250
XAU
337.851,535
NEAR
500
XAU
675.703,069
NEAR
1000
XAU
1.351.406,138
NEAR
2500
XAU
3.378.515,345
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XAU được tạo vào lúc 13:18:33 28/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC