Chuyển đổi 0.01 NEAR sang XAU
Chuyển đổi 0.01 NEAR sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 0,002 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:13, 1 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00201830 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 183.461 XAU. NEAR Protocol giảm -0.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.81%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.107.181.322,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 21.
Vốn hóa thị trường
2,23 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,11 T US$
Khối lượng (24h)
183,46 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:13 , việc chuyển đổi 0.01 NEAR Protocol (NEAR) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.000020183000000000003 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00201830 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XAU mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Troy Ounce
NEAR
XAU
0.01
NEAR
0,00002018
XAU
0.1
NEAR
0,00020183
XAU
1
NEAR
0,00201830
XAU
2
NEAR
0,00403660
XAU
3
NEAR
0,00605490
XAU
5
NEAR
0,01009150
XAU
10
NEAR
0,02018300
XAU
20
NEAR
0,04036600
XAU
25
NEAR
0,05045750
XAU
50
NEAR
0,10091500
XAU
100
NEAR
0,20183000
XAU
250
NEAR
0,50457500
XAU
500
NEAR
1,009150
XAU
1000
NEAR
2,018300
XAU
2500
NEAR
5,045750
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang NEAR Protocol
XAU
NEAR
0.01
XAU
4,954665
NEAR
0.1
XAU
49,5466
NEAR
1
XAU
495,466
NEAR
2
XAU
990,933
NEAR
3
XAU
1.486,399
NEAR
5
XAU
2.477,332
NEAR
10
XAU
4.954,665
NEAR
20
XAU
9.909,33
NEAR
25
XAU
12.386,662
NEAR
50
XAU
24.773,324
NEAR
100
XAU
49.546,648
NEAR
250
XAU
123.866,62
NEAR
500
XAU
247.733,241
NEAR
1000
XAU
495.466,482
NEAR
2500
XAU
1.238.666,204
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XAU được tạo vào lúc 06:13:33 1/10/2024
Last Updated at 06:13:33 1/10/2024 UTC