Chuyển đổi 1 XAU sang NEAR
Chuyển đổi 1 XAU sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:12, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00085336 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 68.097,0 XAU. NEAR Protocol giảm -0.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.82%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.251.163.660 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.632.140 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 41.
Vốn hóa thị trường
1,04 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
68,1 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:12 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00085336 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00085336 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XAU mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Troy Ounce

NEAR
XAU
0.01
NEAR
0,00000853
XAU
0.1
NEAR
0,00008534
XAU
1
NEAR
0,00085336
XAU
2
NEAR
0,00170672
XAU
3
NEAR
0,00256008
XAU
5
NEAR
0,00426680
XAU
10
NEAR
0,00853360
XAU
20
NEAR
0,01706720
XAU
25
NEAR
0,02133400
XAU
50
NEAR
0,04266800
XAU
100
NEAR
0,08533600
XAU
250
NEAR
0,21334000
XAU
500
NEAR
0,42668000
XAU
1000
NEAR
0,85336000
XAU
2500
NEAR
2,133400
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang NEAR Protocol
XAU

NEAR
0.01
XAU
11,7184
NEAR
0.1
XAU
117,184
NEAR
1
XAU
1.171,838
NEAR
2
XAU
2.343,677
NEAR
3
XAU
3.515,515
NEAR
5
XAU
5.859,192
NEAR
10
XAU
11.718,384
NEAR
20
XAU
23.436,768
NEAR
25
XAU
29.295,96
NEAR
50
XAU
58.591,919
NEAR
100
XAU
117.183,838
NEAR
250
XAU
292.959,595
NEAR
500
XAU
585.919,19
NEAR
1000
XAU
1.171.838,38
NEAR
2500
XAU
2.929.595,95
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XAU được tạo vào lúc 05:12:30 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC