Chuyển đổi 1 XAU sang NEAR
Chuyển đổi 1 XAU sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:55, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00063977 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 45.828,0 XAU. NEAR Protocol giảm -4.48% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.46%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.258.773.850 US$ và tổng cung lưu thông là 1.231.071.646 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
786,2 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
45,83 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:55 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00063977 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00063977 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XAU mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Troy Ounce

NEAR
XAU
0.01
NEAR
0,00000640
XAU
0.1
NEAR
0,00006398
XAU
1
NEAR
0,00063977
XAU
2
NEAR
0,00127954
XAU
3
NEAR
0,00191931
XAU
5
NEAR
0,00319885
XAU
10
NEAR
0,00639770
XAU
20
NEAR
0,01279540
XAU
25
NEAR
0,01599425
XAU
50
NEAR
0,03198850
XAU
100
NEAR
0,06397700
XAU
250
NEAR
0,15994250
XAU
500
NEAR
0,31988500
XAU
1000
NEAR
0,63977000
XAU
2500
NEAR
1,599425
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang NEAR Protocol
XAU

NEAR
0.01
XAU
15,6306
NEAR
0.1
XAU
156,306
NEAR
1
XAU
1.563,062
NEAR
2
XAU
3.126,123
NEAR
3
XAU
4.689,185
NEAR
5
XAU
7.815,309
NEAR
10
XAU
15.630,617
NEAR
20
XAU
31.261,235
NEAR
25
XAU
39.076,543
NEAR
50
XAU
78.153,086
NEAR
100
XAU
156.306,173
NEAR
250
XAU
390.765,431
NEAR
500
XAU
781.530,863
NEAR
1000
XAU
1.563.061,725
NEAR
2500
XAU
3.907.654,313
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XAU được tạo vào lúc 04:55:35 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC