Chuyển đổi 500 XAU sang NEAR
Chuyển đổi 500 XAU sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 0,002 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:24, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XAU
Theo dõi
19:24, 22 tháng 11, 2024
0 XAU
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00209852 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 356.398 XAU. NEAR Protocol giảm -2.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.22%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.221.548.411 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
2,55 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
356,4 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:24 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00209852 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00209852 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XAU mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Troy Ounce
NEAR
XAU
0.01
NEAR
0,00002099
XAU
0.1
NEAR
0,00020985
XAU
1
NEAR
0,00209852
XAU
2
NEAR
0,00419704
XAU
3
NEAR
0,00629556
XAU
5
NEAR
0,01049260
XAU
10
NEAR
0,02098520
XAU
20
NEAR
0,04197040
XAU
25
NEAR
0,05246300
XAU
50
NEAR
0,10492600
XAU
100
NEAR
0,20985200
XAU
250
NEAR
0,52463000
XAU
500
NEAR
1,049260
XAU
1000
NEAR
2,098520
XAU
2500
NEAR
5,246300
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang NEAR Protocol
XAU
NEAR
0.01
XAU
4,765263
NEAR
0.1
XAU
47,6526
NEAR
1
XAU
476,526
NEAR
2
XAU
953,053
NEAR
3
XAU
1.429,579
NEAR
5
XAU
2.382,632
NEAR
10
XAU
4.765,263
NEAR
20
XAU
9.530,526
NEAR
25
XAU
11.913,158
NEAR
50
XAU
23.826,316
NEAR
100
XAU
47.652,631
NEAR
250
XAU
119.131,578
NEAR
500
XAU
238.263,157
NEAR
1000
XAU
476.526,314
NEAR
2500
XAU
1.191.315,784
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XAU được tạo vào lúc 19:24:54 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC