Chuyển đổi 25 VET sang ILS
Chuyển đổi 25 VET sang ILS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,043 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:02, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04297624 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 68.201.566 ₪. VeChain tăng +3.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.14%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 94.
Vốn hóa thị trường
3,69 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
68,2 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,12 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:02 , việc chuyển đổi 25 VeChain (VET) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.074406 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04297624 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang ILS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Israeli New Shekel
VET
ILS
0.01
VET
0,00042976
ILS
0.1
VET
0,00429762
ILS
1
VET
0,04297624
ILS
2
VET
0,08595248
ILS
3
VET
0,12892872
ILS
5
VET
0,21488120
ILS
10
VET
0,42976240
ILS
20
VET
0,85952480
ILS
25
VET
1,074406
ILS
50
VET
2,148812
ILS
100
VET
4,297624
ILS
250
VET
10,7441
ILS
500
VET
21,4881
ILS
1000
VET
42,9762
ILS
2500
VET
107,441
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang VeChain
ILS
VET
0.01
ILS
0,23268671
VET
0.1
ILS
2,326867
VET
1
ILS
23,2687
VET
2
ILS
46,5373
VET
3
ILS
69,8060
VET
5
ILS
116,343
VET
10
ILS
232,687
VET
20
ILS
465,373
VET
25
ILS
581,717
VET
50
ILS
1.163,434
VET
100
ILS
2.326,867
VET
250
ILS
5.817,168
VET
500
ILS
11.634,336
VET
1000
ILS
23.268,671
VET
2500
ILS
58.171,678
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-ILS được tạo vào lúc 06:02:58 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC