Chuyển đổi 100 ILS sang VET
Chuyển đổi 100 ILS sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,092 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:41, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,09226400 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 203.028.680 ₪. VeChain tăng +4.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.56%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
7,94 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
203,03 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:41 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.092264 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,09226400 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang ILS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Israeli New Shekel

VET
ILS
0.01
VET
0,00092264
ILS
0.1
VET
0,00922640
ILS
1
VET
0,09226400
ILS
2
VET
0,18452800
ILS
3
VET
0,27679200
ILS
5
VET
0,46132000
ILS
10
VET
0,92264000
ILS
20
VET
1,845280
ILS
25
VET
2,306600
ILS
50
VET
4,613200
ILS
100
VET
9,226400
ILS
250
VET
23,0660
ILS
500
VET
46,1320
ILS
1000
VET
92,2640
ILS
2500
VET
230,660
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang VeChain
ILS

VET
0.01
ILS
0,10838464
VET
0.1
ILS
1,083846
VET
1
ILS
10,8385
VET
2
ILS
21,6769
VET
3
ILS
32,5154
VET
5
ILS
54,1923
VET
10
ILS
108,385
VET
20
ILS
216,769
VET
25
ILS
270,962
VET
50
ILS
541,923
VET
100
ILS
1.083,846
VET
250
ILS
2.709,616
VET
500
ILS
5.419,232
VET
1000
ILS
10.838,464
VET
2500
ILS
27.096,159
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-ILS được tạo vào lúc 18:41:22 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC