Chuyển đổi 100 ILS sang VET
Chuyển đổi 100 ILS sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,093 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:18, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,09347100 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 190.207.002 ₪. VeChain tăng +4.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.62%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
7,97 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
190,21 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:18 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.093471 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,09347100 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang ILS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Israeli New Shekel

VET
ILS
0.01
VET
0,00093471
ILS
0.1
VET
0,00934710
ILS
1
VET
0,09347100
ILS
2
VET
0,18694200
ILS
3
VET
0,28041300
ILS
5
VET
0,46735500
ILS
10
VET
0,93471000
ILS
20
VET
1,869420
ILS
25
VET
2,336775
ILS
50
VET
4,673550
ILS
100
VET
9,347100
ILS
250
VET
23,3678
ILS
500
VET
46,7355
ILS
1000
VET
93,4710
ILS
2500
VET
233,678
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang VeChain
ILS

VET
0.01
ILS
0,10698505
VET
0.1
ILS
1,069851
VET
1
ILS
10,6985
VET
2
ILS
21,3970
VET
3
ILS
32,0955
VET
5
ILS
53,4925
VET
10
ILS
106,985
VET
20
ILS
213,970
VET
25
ILS
267,463
VET
50
ILS
534,925
VET
100
ILS
1.069,851
VET
250
ILS
2.674,626
VET
500
ILS
5.349,253
VET
1000
ILS
10.698,505
VET
2500
ILS
26.746,264
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-ILS được tạo vào lúc 21:18:29 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC