Chuyển đổi 0.1 VET sang ILS
Chuyển đổi 0.1 VET sang ILS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,042 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:13, 22 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến ILS
Theo dõi
23:13, 22 tháng 11, 2025
0 ILS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04190763 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 77.482.930 ₪. VeChain tăng +0.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.49%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 94.
Vốn hóa thị trường
3,6 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
77,48 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:13 , việc chuyển đổi 0.1 VeChain (VET) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.004190763 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04190763 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang ILS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Israeli New Shekel
VET
ILS
0.01
VET
0,00041908
ILS
0.1
VET
0,00419076
ILS
1
VET
0,04190763
ILS
2
VET
0,08381526
ILS
3
VET
0,12572289
ILS
5
VET
0,20953815
ILS
10
VET
0,41907630
ILS
20
VET
0,83815260
ILS
25
VET
1,047691
ILS
50
VET
2,095382
ILS
100
VET
4,190763
ILS
250
VET
10,4769
ILS
500
VET
20,9538
ILS
1000
VET
41,9076
ILS
2500
VET
104,769
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang VeChain
ILS
VET
0.01
ILS
0,23862003
VET
0.1
ILS
2,386200
VET
1
ILS
23,8620
VET
2
ILS
47,7240
VET
3
ILS
71,5860
VET
5
ILS
119,310
VET
10
ILS
238,620
VET
20
ILS
477,240
VET
25
ILS
596,550
VET
50
ILS
1.193,10
VET
100
ILS
2.386,20
VET
250
ILS
5.965,501
VET
500
ILS
11.931,002
VET
1000
ILS
23.862,003
VET
2500
ILS
59.655,008
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-ILS được tạo vào lúc 23:13:18 22/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC