Chuyển đổi 50 ILS sang VET
Chuyển đổi 50 ILS sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,09 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:42, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,09039200 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 180.551.366 ₪. VeChain tăng +3.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.42%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
7,75 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
180,55 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:42 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.090392 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,09039200 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang ILS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Israeli New Shekel

VET
ILS
0.01
VET
0,00090392
ILS
0.1
VET
0,00903920
ILS
1
VET
0,09039200
ILS
2
VET
0,18078400
ILS
3
VET
0,27117600
ILS
5
VET
0,45196000
ILS
10
VET
0,90392000
ILS
20
VET
1,807840
ILS
25
VET
2,259800
ILS
50
VET
4,519600
ILS
100
VET
9,039200
ILS
250
VET
22,5980
ILS
500
VET
45,1960
ILS
1000
VET
90,3920
ILS
2500
VET
225,980
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang VeChain
ILS

VET
0.01
ILS
0,11062926
VET
0.1
ILS
1,106293
VET
1
ILS
11,0629
VET
2
ILS
22,1259
VET
3
ILS
33,1888
VET
5
ILS
55,3146
VET
10
ILS
110,629
VET
20
ILS
221,259
VET
25
ILS
276,573
VET
50
ILS
553,146
VET
100
ILS
1.106,293
VET
250
ILS
2.765,731
VET
500
ILS
5.531,463
VET
1000
ILS
11.062,926
VET
2500
ILS
27.657,315
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-ILS được tạo vào lúc 03:42:53 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC