Chuyển đổi 3 VET sang ILS
Chuyển đổi 3 VET sang ILS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,085 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:02, 18 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,08475200 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 101.466.455 ₪. VeChain giảm -1.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.02%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
6,88 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
101,47 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:02 , việc chuyển đổi 3 VeChain (VET) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.254256 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,08475200 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang ILS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Israeli New Shekel
VET
ILS
0.01
VET
0,00084752
ILS
0.1
VET
0,00847520
ILS
1
VET
0,08475200
ILS
2
VET
0,16950400
ILS
3
VET
0,25425600
ILS
5
VET
0,42376000
ILS
10
VET
0,84752000
ILS
20
VET
1,695040
ILS
25
VET
2,118800
ILS
50
VET
4,237600
ILS
100
VET
8,475200
ILS
250
VET
21,1880
ILS
500
VET
42,3760
ILS
1000
VET
84,7520
ILS
2500
VET
211,880
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang VeChain
ILS
VET
0.01
ILS
0,11799132
VET
0.1
ILS
1,179913
VET
1
ILS
11,7991
VET
2
ILS
23,5983
VET
3
ILS
35,3974
VET
5
ILS
58,9957
VET
10
ILS
117,991
VET
20
ILS
235,983
VET
25
ILS
294,978
VET
50
ILS
589,957
VET
100
ILS
1.179,913
VET
250
ILS
2.949,783
VET
500
ILS
5.899,566
VET
1000
ILS
11.799,132
VET
2500
ILS
29.497,829
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-ILS được tạo vào lúc 03:02:21 18/10/2024
Last Updated at 03:02:21 18/10/2024 UTC