Chuyển đổi 3 VET sang ILS
Chuyển đổi 3 VET sang ILS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,085 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:28, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,08515100 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 269.403.892 ₪. VeChain giảm -3.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.01%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
7,24 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
269,4 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:28 , việc chuyển đổi 3 VeChain (VET) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.25545300000000004 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,08515100 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang ILS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Israeli New Shekel

VET
ILS
0.01
VET
0,00085151
ILS
0.1
VET
0,00851510
ILS
1
VET
0,08515100
ILS
2
VET
0,17030200
ILS
3
VET
0,25545300
ILS
5
VET
0,42575500
ILS
10
VET
0,85151000
ILS
20
VET
1,703020
ILS
25
VET
2,128775
ILS
50
VET
4,257550
ILS
100
VET
8,515100
ILS
250
VET
21,2878
ILS
500
VET
42,5755
ILS
1000
VET
85,1510
ILS
2500
VET
212,878
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang VeChain
ILS

VET
0.01
ILS
0,11743843
VET
0.1
ILS
1,174384
VET
1
ILS
11,7438
VET
2
ILS
23,4877
VET
3
ILS
35,2315
VET
5
ILS
58,7192
VET
10
ILS
117,438
VET
20
ILS
234,877
VET
25
ILS
293,596
VET
50
ILS
587,192
VET
100
ILS
1.174,384
VET
250
ILS
2.935,961
VET
500
ILS
5.871,922
VET
1000
ILS
11.743,843
VET
2500
ILS
29.359,608
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-ILS được tạo vào lúc 22:28:42 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC