Chuyển đổi 2 ILS sang VET
Chuyển đổi 2 ILS sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,121 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:22, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến ILS
Theo dõi
12:22, 22 tháng 11, 2024
0 ILS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,12137900 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 545.022.064 ₪. VeChain tăng +3.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.08%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
9,82 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
545,02 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:22 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.121379 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,12137900 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang ILS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Israeli New Shekel
VET
ILS
0.01
VET
0,00121379
ILS
0.1
VET
0,01213790
ILS
1
VET
0,12137900
ILS
2
VET
0,24275800
ILS
3
VET
0,36413700
ILS
5
VET
0,60689500
ILS
10
VET
1,213790
ILS
20
VET
2,427580
ILS
25
VET
3,034475
ILS
50
VET
6,068950
ILS
100
VET
12,1379
ILS
250
VET
30,3448
ILS
500
VET
60,6895
ILS
1000
VET
121,379
ILS
2500
VET
303,448
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang VeChain
ILS
VET
0.01
ILS
0,08238657
VET
0.1
ILS
0,82386574
VET
1
ILS
8,238657
VET
2
ILS
16,4773
VET
3
ILS
24,7160
VET
5
ILS
41,1933
VET
10
ILS
82,3866
VET
20
ILS
164,773
VET
25
ILS
205,966
VET
50
ILS
411,933
VET
100
ILS
823,866
VET
250
ILS
2.059,664
VET
500
ILS
4.119,329
VET
1000
ILS
8.238,657
VET
2500
ILS
20.596,644
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-ILS được tạo vào lúc 12:22:23 22/11/2024
Last Updated at 12:22:23 22/11/2024 UTC