Chuyển đổi 10 ILS sang VET
Chuyển đổi 10 ILS sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,06 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:18, 20 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến ILS
Theo dõi
14:18, 20 tháng 10, 2025
0 ILS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,05962500 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 85.744.981 ₪. VeChain tăng +2.98% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.07%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 83.
Vốn hóa thị trường
5,13 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
85,74 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:18 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.059625 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,05962500 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang ILS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Israeli New Shekel

VET
ILS
0.01
VET
0,00059625
ILS
0.1
VET
0,00596250
ILS
1
VET
0,05962500
ILS
2
VET
0,11925000
ILS
3
VET
0,17887500
ILS
5
VET
0,29812500
ILS
10
VET
0,59625000
ILS
20
VET
1,192500
ILS
25
VET
1,490625
ILS
50
VET
2,981250
ILS
100
VET
5,962500
ILS
250
VET
14,9063
ILS
500
VET
29,8125
ILS
1000
VET
59,6250
ILS
2500
VET
149,063
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang VeChain
ILS

VET
0.01
ILS
0,16771488
VET
0.1
ILS
1,677149
VET
1
ILS
16,7715
VET
2
ILS
33,5430
VET
3
ILS
50,3145
VET
5
ILS
83,8574
VET
10
ILS
167,715
VET
20
ILS
335,430
VET
25
ILS
419,287
VET
50
ILS
838,574
VET
100
ILS
1.677,149
VET
250
ILS
4.192,872
VET
500
ILS
8.385,744
VET
1000
ILS
16.771,488
VET
2500
ILS
41.928,721
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-ILS được tạo vào lúc 14:18:14 20/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC