Chuyển đổi 10 ILS sang VET
Chuyển đổi 10 ILS sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,083 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:08, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,08323600 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 134.682.647 ₪. VeChain giảm -3.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.13%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
7,16 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
134,68 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,05 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:08 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.083236 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,08323600 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang ILS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Israeli New Shekel

VET
ILS
0.01
VET
0,00083236
ILS
0.1
VET
0,00832360
ILS
1
VET
0,08323600
ILS
2
VET
0,16647200
ILS
3
VET
0,24970800
ILS
5
VET
0,41618000
ILS
10
VET
0,83236000
ILS
20
VET
1,664720
ILS
25
VET
2,080900
ILS
50
VET
4,161800
ILS
100
VET
8,323600
ILS
250
VET
20,8090
ILS
500
VET
41,6180
ILS
1000
VET
83,2360
ILS
2500
VET
208,090
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang VeChain
ILS

VET
0.01
ILS
0,12014032
VET
0.1
ILS
1,201403
VET
1
ILS
12,0140
VET
2
ILS
24,0281
VET
3
ILS
36,0421
VET
5
ILS
60,0702
VET
10
ILS
120,140
VET
20
ILS
240,281
VET
25
ILS
300,351
VET
50
ILS
600,702
VET
100
ILS
1.201,403
VET
250
ILS
3.003,508
VET
500
ILS
6.007,016
VET
1000
ILS
12.014,032
VET
2500
ILS
30.035,081
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-ILS được tạo vào lúc 16:08:27 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC