Chuyển đổi 10 ILS sang VET
Chuyển đổi 10 ILS sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,083 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:22, 18 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,08346300 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 142.121.035 ₪. VeChain tăng +2.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.38%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
7,17 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
142,12 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,95 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:22 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.083463 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,08346300 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang ILS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Israeli New Shekel

VET
ILS
0.01
VET
0,00083463
ILS
0.1
VET
0,00834630
ILS
1
VET
0,08346300
ILS
2
VET
0,16692600
ILS
3
VET
0,25038900
ILS
5
VET
0,41731500
ILS
10
VET
0,83463000
ILS
20
VET
1,669260
ILS
25
VET
2,086575
ILS
50
VET
4,173150
ILS
100
VET
8,346300
ILS
250
VET
20,8658
ILS
500
VET
41,7315
ILS
1000
VET
83,4630
ILS
2500
VET
208,658
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang VeChain
ILS

VET
0.01
ILS
0,11981357
VET
0.1
ILS
1,198136
VET
1
ILS
11,9814
VET
2
ILS
23,9627
VET
3
ILS
35,9441
VET
5
ILS
59,9068
VET
10
ILS
119,814
VET
20
ILS
239,627
VET
25
ILS
299,534
VET
50
ILS
599,068
VET
100
ILS
1.198,136
VET
250
ILS
2.995,339
VET
500
ILS
5.990,679
VET
1000
ILS
11.981,357
VET
2500
ILS
29.953,393
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-ILS được tạo vào lúc 06:22:57 18/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC