Chuyển đổi 500 ILS sang VET
Chuyển đổi 500 ILS sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,092 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:40, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,09237100 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 148.061.046 ₪. VeChain tăng +1.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.20%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
7,97 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
148,06 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:40 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.092371 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,09237100 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang ILS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Israeli New Shekel

VET
ILS
0.01
VET
0,00092371
ILS
0.1
VET
0,00923710
ILS
1
VET
0,09237100
ILS
2
VET
0,18474200
ILS
3
VET
0,27711300
ILS
5
VET
0,46185500
ILS
10
VET
0,92371000
ILS
20
VET
1,847420
ILS
25
VET
2,309275
ILS
50
VET
4,618550
ILS
100
VET
9,237100
ILS
250
VET
23,0928
ILS
500
VET
46,1855
ILS
1000
VET
92,3710
ILS
2500
VET
230,927
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang VeChain
ILS

VET
0.01
ILS
0,10825909
VET
0.1
ILS
1,082591
VET
1
ILS
10,8259
VET
2
ILS
21,6518
VET
3
ILS
32,4777
VET
5
ILS
54,1295
VET
10
ILS
108,259
VET
20
ILS
216,518
VET
25
ILS
270,648
VET
50
ILS
541,295
VET
100
ILS
1.082,591
VET
250
ILS
2.706,477
VET
500
ILS
5.412,954
VET
1000
ILS
10.825,909
VET
2500
ILS
27.064,771
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-ILS được tạo vào lúc 19:40:53 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC