Chuyển đổi 500 ILS sang VET
Chuyển đổi 500 ILS sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,074 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:34, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,07382900 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 134.589.297 ₪. VeChain giảm -3.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.25%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 76.
Vốn hóa thị trường
6,35 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
134,59 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,93 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:34 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.073829 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,07382900 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang ILS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Israeli New Shekel

VET
ILS
0.01
VET
0,00073829
ILS
0.1
VET
0,00738290
ILS
1
VET
0,07382900
ILS
2
VET
0,14765800
ILS
3
VET
0,22148700
ILS
5
VET
0,36914500
ILS
10
VET
0,73829000
ILS
20
VET
1,476580
ILS
25
VET
1,845725
ILS
50
VET
3,691450
ILS
100
VET
7,382900
ILS
250
VET
18,4573
ILS
500
VET
36,9145
ILS
1000
VET
73,8290
ILS
2500
VET
184,573
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang VeChain
ILS

VET
0.01
ILS
0,13544813
VET
0.1
ILS
1,354481
VET
1
ILS
13,5448
VET
2
ILS
27,0896
VET
3
ILS
40,6344
VET
5
ILS
67,7241
VET
10
ILS
135,448
VET
20
ILS
270,896
VET
25
ILS
338,620
VET
50
ILS
677,241
VET
100
ILS
1.354,481
VET
250
ILS
3.386,203
VET
500
ILS
6.772,407
VET
1000
ILS
13.544,813
VET
2500
ILS
33.862,033
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-ILS được tạo vào lúc 11:34:40 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC