Chuyển đổi 1 VET sang ILS
Chuyển đổi 1 VET sang ILS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,057 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:37, 25 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến ILS
Theo dõi
18:37, 25 tháng 10, 2025
0 ILS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,05673200 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 64.017.755 ₪. VeChain giảm -0.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.04%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 85.
Vốn hóa thị trường
4,88 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
64,02 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,49 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:37 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.056732 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,05673200 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang ILS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Israeli New Shekel
VET
ILS
0.01
VET
0,00056732
ILS
0.1
VET
0,00567320
ILS
1
VET
0,05673200
ILS
2
VET
0,11346400
ILS
3
VET
0,17019600
ILS
5
VET
0,28366000
ILS
10
VET
0,56732000
ILS
20
VET
1,134640
ILS
25
VET
1,418300
ILS
50
VET
2,836600
ILS
100
VET
5,673200
ILS
250
VET
14,1830
ILS
500
VET
28,3660
ILS
1000
VET
56,7320
ILS
2500
VET
141,830
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang VeChain
ILS
VET
0.01
ILS
0,17626736
VET
0.1
ILS
1,762674
VET
1
ILS
17,6267
VET
2
ILS
35,2535
VET
3
ILS
52,8802
VET
5
ILS
88,1337
VET
10
ILS
176,267
VET
20
ILS
352,535
VET
25
ILS
440,668
VET
50
ILS
881,337
VET
100
ILS
1.762,674
VET
250
ILS
4.406,684
VET
500
ILS
8.813,368
VET
1000
ILS
17.626,736
VET
2500
ILS
44.066,841
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-ILS được tạo vào lúc 18:37:51 25/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC