Chuyển đổi 1 VET sang ILS
Chuyển đổi 1 VET sang ILS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,033 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:36, 24 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến ILS
Theo dõi
22:36, 24 tháng 12, 2025
0 ILS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03346534 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 46.470.914 ₪. VeChain giảm -0.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.04%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 104.
Vốn hóa thị trường
2,88 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
46,47 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
902,59 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 22:36 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03346534 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03346534 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang ILS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Israeli New Shekel
VET
ILS
0.01
VET
0,00033465
ILS
0.1
VET
0,00334653
ILS
1
VET
0,03346534
ILS
2
VET
0,06693068
ILS
3
VET
0,10039602
ILS
5
VET
0,16732670
ILS
10
VET
0,33465340
ILS
20
VET
0,66930680
ILS
25
VET
0,83663350
ILS
50
VET
1,673267
ILS
100
VET
3,346534
ILS
250
VET
8,366335
ILS
500
VET
16,7327
ILS
1000
VET
33,4653
ILS
2500
VET
83,6634
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang VeChain
ILS
VET
0.01
ILS
0,29881663
VET
0.1
ILS
2,988166
VET
1
ILS
29,8817
VET
2
ILS
59,7633
VET
3
ILS
89,6450
VET
5
ILS
149,408
VET
10
ILS
298,817
VET
20
ILS
597,633
VET
25
ILS
747,042
VET
50
ILS
1.494,083
VET
100
ILS
2.988,166
VET
250
ILS
7.470,416
VET
500
ILS
14.940,831
VET
1000
ILS
29.881,663
VET
2500
ILS
74.704,157
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-ILS được tạo vào lúc 22:36:29 24/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC