Chuyển đổi 1 VET thành ILS
Chuyển đổi 1 VET sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0,103 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:08, 27 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,10297300 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 98.828.688 ₪. VeChain tăng +2.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.45%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là .
Vốn hóa thị trường
8,33 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
98,83 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:08 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.102973 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,10297300 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang ILS mới nhất
Chuyển đổi VeChain thành Israeli New Shekel
![vet](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/1167/small/VET_Token_Icon.png?1710013505)
VET
ILS
0.01
VET
0,00102973
ILS
0.1
VET
0,01029730
ILS
1
VET
0,10297300
ILS
2
VET
0,20594600
ILS
3
VET
0,30891900
ILS
5
VET
0,51486500
ILS
10
VET
1,029730
ILS
20
VET
2,059460
ILS
25
VET
2,574325
ILS
50
VET
5,148650
ILS
100
VET
10,2973
ILS
250
VET
25,7433
ILS
500
VET
51,4865
ILS
1000
VET
102,973
ILS
2500
VET
257,433
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel thành VeChain
ILS
![vet](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/1167/small/VET_Token_Icon.png?1710013505)
VET
0.01
ILS
0,09711284
VET
0.1
ILS
0,97112835
VET
1
ILS
9,711284
VET
2
ILS
19,4226
VET
3
ILS
29,1339
VET
5
ILS
48,5564
VET
10
ILS
97,1128
VET
20
ILS
194,226
VET
25
ILS
242,782
VET
50
ILS
485,564
VET
100
ILS
971,128
VET
250
ILS
2.427,821
VET
500
ILS
4.855,642
VET
1000
ILS
9.711,284
VET
2500
ILS
24.278,209
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
VET-ILS page created at 03:08:47 27/7/2024 UTC
Last Updated at 03:08:47 27/7/2024 UTC