Chuyển đổi 1 VET sang ILS
Chuyển đổi 1 VET sang ILS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,081 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:31, 3 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,08092400 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 126.873.131 ₪. VeChain tăng +1.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.29%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 65.
Vốn hóa thị trường
6,96 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
126,87 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,05 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:31 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.080924 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,08092400 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang ILS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Israeli New Shekel

VET
ILS
0.01
VET
0,00080924
ILS
0.1
VET
0,00809240
ILS
1
VET
0,08092400
ILS
2
VET
0,16184800
ILS
3
VET
0,24277200
ILS
5
VET
0,40462000
ILS
10
VET
0,80924000
ILS
20
VET
1,618480
ILS
25
VET
2,023100
ILS
50
VET
4,046200
ILS
100
VET
8,092400
ILS
250
VET
20,2310
ILS
500
VET
40,4620
ILS
1000
VET
80,9240
ILS
2500
VET
202,310
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang VeChain
ILS

VET
0.01
ILS
0,12357273
VET
0.1
ILS
1,235727
VET
1
ILS
12,3573
VET
2
ILS
24,7145
VET
3
ILS
37,0718
VET
5
ILS
61,7864
VET
10
ILS
123,573
VET
20
ILS
247,145
VET
25
ILS
308,932
VET
50
ILS
617,864
VET
100
ILS
1.235,727
VET
250
ILS
3.089,318
VET
500
ILS
6.178,637
VET
1000
ILS
12.357,273
VET
2500
ILS
30.893,184
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-ILS được tạo vào lúc 07:31:41 3/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC