Chuyển đổi 1 VET sang ILS
Chuyển đổi 1 VET sang ILS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,09 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:03, 18 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,09023900 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 404.057.746 ₪. VeChain tăng +1.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.18%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 57.
Vốn hóa thị trường
7,76 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
404,06 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:03 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.090239 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,09023900 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang ILS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Israeli New Shekel

VET
ILS
0.01
VET
0,00090239
ILS
0.1
VET
0,00902390
ILS
1
VET
0,09023900
ILS
2
VET
0,18047800
ILS
3
VET
0,27071700
ILS
5
VET
0,45119500
ILS
10
VET
0,90239000
ILS
20
VET
1,804780
ILS
25
VET
2,255975
ILS
50
VET
4,511950
ILS
100
VET
9,023900
ILS
250
VET
22,5598
ILS
500
VET
45,1195
ILS
1000
VET
90,2390
ILS
2500
VET
225,598
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang VeChain
ILS

VET
0.01
ILS
0,11081683
VET
0.1
ILS
1,108168
VET
1
ILS
11,0817
VET
2
ILS
22,1634
VET
3
ILS
33,2450
VET
5
ILS
55,4084
VET
10
ILS
110,817
VET
20
ILS
221,634
VET
25
ILS
277,042
VET
50
ILS
554,084
VET
100
ILS
1.108,168
VET
250
ILS
2.770,421
VET
500
ILS
5.540,842
VET
1000
ILS
11.081,683
VET
2500
ILS
27.704,208
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-ILS được tạo vào lúc 23:03:36 18/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC