Chuyển đổi 0.01 ILS sang VET
Chuyển đổi 0.01 ILS sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,1 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:42, 26 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,10021800 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 332.389.215 ₪. VeChain tăng +2.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.70%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
8,63 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
332,39 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,38 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:42 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.100218 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,10021800 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang ILS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Israeli New Shekel

VET
ILS
0.01
VET
0,00100218
ILS
0.1
VET
0,01002180
ILS
1
VET
0,10021800
ILS
2
VET
0,20043600
ILS
3
VET
0,30065400
ILS
5
VET
0,50109000
ILS
10
VET
1,002180
ILS
20
VET
2,004360
ILS
25
VET
2,505450
ILS
50
VET
5,010900
ILS
100
VET
10,0218
ILS
250
VET
25,0545
ILS
500
VET
50,1090
ILS
1000
VET
100,218
ILS
2500
VET
250,545
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang VeChain
ILS

VET
0.01
ILS
0,09978247
VET
0.1
ILS
0,99782474
VET
1
ILS
9,978247
VET
2
ILS
19,9565
VET
3
ILS
29,9347
VET
5
ILS
49,8912
VET
10
ILS
99,7825
VET
20
ILS
199,565
VET
25
ILS
249,456
VET
50
ILS
498,912
VET
100
ILS
997,825
VET
250
ILS
2.494,562
VET
500
ILS
4.989,124
VET
1000
ILS
9.978,247
VET
2500
ILS
24.945,619
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-ILS được tạo vào lúc 10:42:18 26/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC