Chuyển đổi 2500 VET sang ILS
Chuyển đổi 2500 VET sang ILS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,085 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:58, 18 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,08462000 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 169.722.264 ₪. VeChain tăng +0.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.12%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
7,27 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
169,72 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:58 , việc chuyển đổi 2500 VeChain (VET) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 211.55 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,08462000 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang ILS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Israeli New Shekel

VET
ILS
0.01
VET
0,00084620
ILS
0.1
VET
0,00846200
ILS
1
VET
0,08462000
ILS
2
VET
0,16924000
ILS
3
VET
0,25386000
ILS
5
VET
0,42310000
ILS
10
VET
0,84620000
ILS
20
VET
1,692400
ILS
25
VET
2,115500
ILS
50
VET
4,231000
ILS
100
VET
8,462000
ILS
250
VET
21,1550
ILS
500
VET
42,3100
ILS
1000
VET
84,6200
ILS
2500
VET
211,550
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang VeChain
ILS

VET
0.01
ILS
0,11817537
VET
0.1
ILS
1,181754
VET
1
ILS
11,8175
VET
2
ILS
23,6351
VET
3
ILS
35,4526
VET
5
ILS
59,0877
VET
10
ILS
118,175
VET
20
ILS
236,351
VET
25
ILS
295,438
VET
50
ILS
590,877
VET
100
ILS
1.181,754
VET
250
ILS
2.954,384
VET
500
ILS
5.908,769
VET
1000
ILS
11.817,537
VET
2500
ILS
29.543,843
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-ILS được tạo vào lúc 12:58:29 18/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC