Chuyển đổi 0.1 ILS sang VET
Chuyển đổi 0.1 ILS sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,041 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:59, 22 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến ILS
Theo dõi
15:59, 22 tháng 11, 2025
0 ILS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04117564 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 130.280.680 ₪. VeChain giảm -1.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.29%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 93.
Vốn hóa thị trường
3,54 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
130,28 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:59 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04117564 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04117564 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang ILS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Israeli New Shekel
VET
ILS
0.01
VET
0,00041176
ILS
0.1
VET
0,00411756
ILS
1
VET
0,04117564
ILS
2
VET
0,08235128
ILS
3
VET
0,12352692
ILS
5
VET
0,20587820
ILS
10
VET
0,41175640
ILS
20
VET
0,82351280
ILS
25
VET
1,029391
ILS
50
VET
2,058782
ILS
100
VET
4,117564
ILS
250
VET
10,2939
ILS
500
VET
20,5878
ILS
1000
VET
41,1756
ILS
2500
VET
102,939
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang VeChain
ILS
VET
0.01
ILS
0,24286204
VET
0.1
ILS
2,428620
VET
1
ILS
24,2862
VET
2
ILS
48,5724
VET
3
ILS
72,8586
VET
5
ILS
121,431
VET
10
ILS
242,862
VET
20
ILS
485,724
VET
25
ILS
607,155
VET
50
ILS
1.214,31
VET
100
ILS
2.428,62
VET
250
ILS
6.071,551
VET
500
ILS
12.143,102
VET
1000
ILS
24.286,204
VET
2500
ILS
60.715,51
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-ILS được tạo vào lúc 15:59:47 22/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC