Chuyển đổi 0.1 ILS sang VET
Chuyển đổi 0.1 ILS sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,087 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:42, 1 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,08660400 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 192.304.529 ₪. VeChain tăng +1.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.22%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
7,45 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
192,3 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:42 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.086604 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,08660400 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang ILS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Israeli New Shekel

VET
ILS
0.01
VET
0,00086604
ILS
0.1
VET
0,00866040
ILS
1
VET
0,08660400
ILS
2
VET
0,17320800
ILS
3
VET
0,25981200
ILS
5
VET
0,43302000
ILS
10
VET
0,86604000
ILS
20
VET
1,732080
ILS
25
VET
2,165100
ILS
50
VET
4,330200
ILS
100
VET
8,660400
ILS
250
VET
21,6510
ILS
500
VET
43,3020
ILS
1000
VET
86,6040
ILS
2500
VET
216,510
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang VeChain
ILS

VET
0.01
ILS
0,11546811
VET
0.1
ILS
1,154681
VET
1
ILS
11,5468
VET
2
ILS
23,0936
VET
3
ILS
34,6404
VET
5
ILS
57,7341
VET
10
ILS
115,468
VET
20
ILS
230,936
VET
25
ILS
288,670
VET
50
ILS
577,341
VET
100
ILS
1.154,681
VET
250
ILS
2.886,703
VET
500
ILS
5.773,405
VET
1000
ILS
11.546,811
VET
2500
ILS
28.867,027
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-ILS được tạo vào lúc 23:42:56 1/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC