Chuyển đổi 25 ILS sang VET
Chuyển đổi 25 ILS sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,102 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:50, 24 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,10160300 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 298.266.065 ₪. VeChain giảm -8.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.36%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 57.
Vốn hóa thị trường
8,74 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
298,27 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:50 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.101603 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,10160300 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang ILS mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Israeli New Shekel

VET
ILS
0.01
VET
0,00101603
ILS
0.1
VET
0,01016030
ILS
1
VET
0,10160300
ILS
2
VET
0,20320600
ILS
3
VET
0,30480900
ILS
5
VET
0,50801500
ILS
10
VET
1,016030
ILS
20
VET
2,032060
ILS
25
VET
2,540075
ILS
50
VET
5,080150
ILS
100
VET
10,1603
ILS
250
VET
25,4008
ILS
500
VET
50,8015
ILS
1000
VET
101,603
ILS
2500
VET
254,008
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang VeChain
ILS

VET
0.01
ILS
0,09842229
VET
0.1
ILS
0,98422291
VET
1
ILS
9,842229
VET
2
ILS
19,6845
VET
3
ILS
29,5267
VET
5
ILS
49,2111
VET
10
ILS
98,4223
VET
20
ILS
196,845
VET
25
ILS
246,056
VET
50
ILS
492,111
VET
100
ILS
984,223
VET
250
ILS
2.460,557
VET
500
ILS
4.921,115
VET
1000
ILS
9.842,229
VET
2500
ILS
24.605,573
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-ILS được tạo vào lúc 05:50:33 24/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC