Chuyển đổi 5 HBAR sang CNY
Chuyển đổi 5 HBAR sang CNY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,981 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:02, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CNY
Theo dõi
19:02, 22 tháng 11, 2024
0 CNY
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,98130700 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.690.239.367 CN¥. Hedera tăng +11.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +3.79%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.871.416,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 30.
Vốn hóa thị trường
37,71 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
8,69 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:02 , việc chuyển đổi 5 Hedera (HBAR) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.906535 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,98130700 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Chinese Yuan
HBAR
CNY
0.01
HBAR
0,00981307
CNY
0.1
HBAR
0,09813070
CNY
1
HBAR
0,98130700
CNY
2
HBAR
1,962614
CNY
3
HBAR
2,943921
CNY
5
HBAR
4,906535
CNY
10
HBAR
9,813070
CNY
20
HBAR
19,6261
CNY
25
HBAR
24,5327
CNY
50
HBAR
49,0654
CNY
100
HBAR
98,1307
CNY
250
HBAR
245,327
CNY
500
HBAR
490,654
CNY
1000
HBAR
981,307
CNY
2500
HBAR
2.453,268
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Hedera
CNY
HBAR
0.01
CNY
0,01019049
HBAR
0.1
CNY
0,10190491
HBAR
1
CNY
1,019049
HBAR
2
CNY
2,038098
HBAR
3
CNY
3,057147
HBAR
5
CNY
5,095245
HBAR
10
CNY
10,1905
HBAR
20
CNY
20,3810
HBAR
25
CNY
25,4762
HBAR
50
CNY
50,9525
HBAR
100
CNY
101,905
HBAR
250
CNY
254,762
HBAR
500
CNY
509,525
HBAR
1000
CNY
1.019,049
HBAR
2500
CNY
2.547,623
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CNY được tạo vào lúc 19:02:55 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC