Chuyển đổi 5 HBAR sang CNY
Chuyển đổi 5 HBAR sang CNY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 1,66 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:20, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CNY
Theo dõi
15:20, 20 tháng 8, 2025
0 CNY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 1,660000 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.175.896.835 CN¥. Hedera giảm -3.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -1.12%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,61 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
70,4 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
2,18 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:20 , việc chuyển đổi 5 Hedera (HBAR) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.299999999999999 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 1,660000 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Chinese Yuan

HBAR
CNY
0.01
HBAR
0,01660000
CNY
0.1
HBAR
0,16600000
CNY
1
HBAR
1,660000
CNY
2
HBAR
3,320000
CNY
3
HBAR
4,980000
CNY
5
HBAR
8,300000
CNY
10
HBAR
16,6000
CNY
20
HBAR
33,2000
CNY
25
HBAR
41,5000
CNY
50
HBAR
83,0000
CNY
100
HBAR
166,000
CNY
250
HBAR
415,000
CNY
500
HBAR
830,000
CNY
1000
HBAR
1.660,00
CNY
2500
HBAR
4.150,00
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Hedera
CNY

HBAR
0.01
CNY
0,00602410
HBAR
0.1
CNY
0,06024096
HBAR
1
CNY
0,60240964
HBAR
2
CNY
1,204819
HBAR
3
CNY
1,807229
HBAR
5
CNY
3,012048
HBAR
10
CNY
6,024096
HBAR
20
CNY
12,0482
HBAR
25
CNY
15,0602
HBAR
50
CNY
30,1205
HBAR
100
CNY
60,2410
HBAR
250
CNY
150,602
HBAR
500
CNY
301,205
HBAR
1000
CNY
602,410
HBAR
2500
CNY
1.506,024
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CNY được tạo vào lúc 15:20:19 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC