Chuyển đổi 500 CNY sang HBAR
Chuyển đổi 500 CNY sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 1,36 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:18, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CNY
Theo dõi
13:18, 16 tháng 3, 2025
0 CNY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 1,360000 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.480.311.627 CN¥. Hedera giảm -2.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.72%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.219.399.509,17 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
56,7 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
1,48 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:18 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.36 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 1,360000 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Chinese Yuan

HBAR
CNY
0.01
HBAR
0,01360000
CNY
0.1
HBAR
0,13600000
CNY
1
HBAR
1,360000
CNY
2
HBAR
2,720000
CNY
3
HBAR
4,080000
CNY
5
HBAR
6,800000
CNY
10
HBAR
13,6000
CNY
20
HBAR
27,2000
CNY
25
HBAR
34,0000
CNY
50
HBAR
68,0000
CNY
100
HBAR
136,000
CNY
250
HBAR
340,000
CNY
500
HBAR
680,000
CNY
1000
HBAR
1.360,00
CNY
2500
HBAR
3.400,00
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Hedera
CNY

HBAR
0.01
CNY
0,00735294
HBAR
0.1
CNY
0,07352941
HBAR
1
CNY
0,73529412
HBAR
2
CNY
1,470588
HBAR
3
CNY
2,205882
HBAR
5
CNY
3,676471
HBAR
10
CNY
7,352941
HBAR
20
CNY
14,7059
HBAR
25
CNY
18,3824
HBAR
50
CNY
36,7647
HBAR
100
CNY
73,5294
HBAR
250
CNY
183,824
HBAR
500
CNY
367,647
HBAR
1000
CNY
735,294
HBAR
2500
CNY
1.838,235
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CNY được tạo vào lúc 13:18:07 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC