Chuyển đổi 500 CNY sang HBAR
Chuyển đổi 500 CNY sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 1,15 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:29, 16 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 1,150000 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.246.809.911 CN¥. Hedera giảm -5.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.55%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.228.651.561,85 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
48,76 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,23 T US$
Khối lượng (24h)
1,25 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:29 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.15 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 1,150000 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Chinese Yuan

HBAR
CNY
0.01
HBAR
0,01150000
CNY
0.1
HBAR
0,11500000
CNY
1
HBAR
1,150000
CNY
2
HBAR
2,300000
CNY
3
HBAR
3,450000
CNY
5
HBAR
5,750000
CNY
10
HBAR
11,5000
CNY
20
HBAR
23,0000
CNY
25
HBAR
28,7500
CNY
50
HBAR
57,5000
CNY
100
HBAR
115,000
CNY
250
HBAR
287,500
CNY
500
HBAR
575,000
CNY
1000
HBAR
1.150,00
CNY
2500
HBAR
2.875,00
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Hedera
CNY

HBAR
0.01
CNY
0,00869565
HBAR
0.1
CNY
0,08695652
HBAR
1
CNY
0,86956522
HBAR
2
CNY
1,739130
HBAR
3
CNY
2,608696
HBAR
5
CNY
4,347826
HBAR
10
CNY
8,695652
HBAR
20
CNY
17,3913
HBAR
25
CNY
21,7391
HBAR
50
CNY
43,4783
HBAR
100
CNY
86,9565
HBAR
250
CNY
217,391
HBAR
500
CNY
434,783
HBAR
1000
CNY
869,565
HBAR
2500
CNY
2.173,913
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CNY được tạo vào lúc 03:29:15 16/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC