Chuyển đổi 100 CNY sang HBAR
Chuyển đổi 100 CNY sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 1,008 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:11, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CNY
Theo dõi
5:11, 26 tháng 11, 2024
0 CNY
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 1,008000 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.012.732.787 CN¥. Hedera giảm -1.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.57%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.864.525,41 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 31.
Vốn hóa thị trường
38,51 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
4,01 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:11 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.008 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 1,008000 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Chinese Yuan
HBAR
CNY
0.01
HBAR
0,01008000
CNY
0.1
HBAR
0,10080000
CNY
1
HBAR
1,008000
CNY
2
HBAR
2,016000
CNY
3
HBAR
3,024000
CNY
5
HBAR
5,040000
CNY
10
HBAR
10,0800
CNY
20
HBAR
20,1600
CNY
25
HBAR
25,2000
CNY
50
HBAR
50,4000
CNY
100
HBAR
100,800
CNY
250
HBAR
252,000
CNY
500
HBAR
504,000
CNY
1000
HBAR
1.008,00
CNY
2500
HBAR
2.520,00
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Hedera
CNY
HBAR
0.01
CNY
0,00992063
HBAR
0.1
CNY
0,09920635
HBAR
1
CNY
0,99206349
HBAR
2
CNY
1,984127
HBAR
3
CNY
2,976190
HBAR
5
CNY
4,960317
HBAR
10
CNY
9,920635
HBAR
20
CNY
19,8413
HBAR
25
CNY
24,8016
HBAR
50
CNY
49,6032
HBAR
100
CNY
99,2063
HBAR
250
CNY
248,016
HBAR
500
CNY
496,032
HBAR
1000
CNY
992,063
HBAR
2500
CNY
2.480,159
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CNY được tạo vào lúc 05:11:28 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC