Chuyển đổi 1000 CNY sang HBAR
Chuyển đổi 1000 CNY sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 1,34 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:09, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CNY
Theo dõi
13:09, 18 tháng 3, 2025
0 CNY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 1,340000 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.489.107.654 CN¥. Hedera giảm -3.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.38%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.219.399.509,21 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
56,62 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
1,49 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:09 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.34 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 1,340000 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Chinese Yuan

HBAR
CNY
0.01
HBAR
0,01340000
CNY
0.1
HBAR
0,13400000
CNY
1
HBAR
1,340000
CNY
2
HBAR
2,680000
CNY
3
HBAR
4,020000
CNY
5
HBAR
6,700000
CNY
10
HBAR
13,4000
CNY
20
HBAR
26,8000
CNY
25
HBAR
33,5000
CNY
50
HBAR
67,0000
CNY
100
HBAR
134,000
CNY
250
HBAR
335,000
CNY
500
HBAR
670,000
CNY
1000
HBAR
1.340,00
CNY
2500
HBAR
3.350,00
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Hedera
CNY

HBAR
0.01
CNY
0,00746269
HBAR
0.1
CNY
0,07462687
HBAR
1
CNY
0,74626866
HBAR
2
CNY
1,492537
HBAR
3
CNY
2,238806
HBAR
5
CNY
3,731343
HBAR
10
CNY
7,462687
HBAR
20
CNY
14,9254
HBAR
25
CNY
18,6567
HBAR
50
CNY
37,3134
HBAR
100
CNY
74,6269
HBAR
250
CNY
186,567
HBAR
500
CNY
373,134
HBAR
1000
CNY
746,269
HBAR
2500
CNY
1.865,672
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CNY được tạo vào lúc 13:09:54 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC