Chuyển đổi 1000 CNY sang HBAR
Chuyển đổi 1000 CNY sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 1,72 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:38, 18 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 1,720000 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.462.163.910 CN¥. Hedera tăng +2.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.11%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.395,28 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
73,09 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
2,46 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:38 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.72 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 1,720000 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Chinese Yuan

HBAR
CNY
0.01
HBAR
0,01720000
CNY
0.1
HBAR
0,17200000
CNY
1
HBAR
1,720000
CNY
2
HBAR
3,440000
CNY
3
HBAR
5,160000
CNY
5
HBAR
8,600000
CNY
10
HBAR
17,2000
CNY
20
HBAR
34,4000
CNY
25
HBAR
43,0000
CNY
50
HBAR
86,0000
CNY
100
HBAR
172,000
CNY
250
HBAR
430,000
CNY
500
HBAR
860,000
CNY
1000
HBAR
1.720,00
CNY
2500
HBAR
4.300,00
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Hedera
CNY

HBAR
0.01
CNY
0,00581395
HBAR
0.1
CNY
0,05813953
HBAR
1
CNY
0,58139535
HBAR
2
CNY
1,162791
HBAR
3
CNY
1,744186
HBAR
5
CNY
2,906977
HBAR
10
CNY
5,813953
HBAR
20
CNY
11,6279
HBAR
25
CNY
14,5349
HBAR
50
CNY
29,0698
HBAR
100
CNY
58,1395
HBAR
250
CNY
145,349
HBAR
500
CNY
290,698
HBAR
1000
CNY
581,395
HBAR
2500
CNY
1.453,488
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CNY được tạo vào lúc 05:38:11 18/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC