Chuyển đổi 1 CNY sang HBAR
Chuyển đổi 1 CNY sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 1,37 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:48, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 1,370000 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.880.477.230 CN¥. Hedera giảm -2.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.60%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.219.399.509,17 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
56,48 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
1,88 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,24 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:48 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.37 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 1,370000 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Chinese Yuan

HBAR
CNY
0.01
HBAR
0,01370000
CNY
0.1
HBAR
0,13700000
CNY
1
HBAR
1,370000
CNY
2
HBAR
2,740000
CNY
3
HBAR
4,110000
CNY
5
HBAR
6,850000
CNY
10
HBAR
13,7000
CNY
20
HBAR
27,4000
CNY
25
HBAR
34,2500
CNY
50
HBAR
68,5000
CNY
100
HBAR
137,000
CNY
250
HBAR
342,500
CNY
500
HBAR
685,000
CNY
1000
HBAR
1.370,00
CNY
2500
HBAR
3.425,00
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Hedera
CNY

HBAR
0.01
CNY
0,00729927
HBAR
0.1
CNY
0,07299270
HBAR
1
CNY
0,72992701
HBAR
2
CNY
1,459854
HBAR
3
CNY
2,189781
HBAR
5
CNY
3,649635
HBAR
10
CNY
7,299270
HBAR
20
CNY
14,5985
HBAR
25
CNY
18,2482
HBAR
50
CNY
36,4964
HBAR
100
CNY
72,9927
HBAR
250
CNY
182,482
HBAR
500
CNY
364,964
HBAR
1000
CNY
729,927
HBAR
2500
CNY
1.824,818
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CNY được tạo vào lúc 04:48:22 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC