Chuyển đổi 50 HBAR sang CNY
Chuyển đổi 50 HBAR sang CNY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,999 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:09, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CNY
Theo dõi
20:09, 25 tháng 11, 2024
0 CNY
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,99924400 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.348.884.459 CN¥. Hedera giảm -2.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -1.80%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.864.622,83 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 31.
Vốn hóa thị trường
38,12 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
4,35 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:09 , việc chuyển đổi 50 Hedera (HBAR) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 49.9622 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,99924400 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Chinese Yuan
HBAR
CNY
0.01
HBAR
0,00999244
CNY
0.1
HBAR
0,09992440
CNY
1
HBAR
0,99924400
CNY
2
HBAR
1,998488
CNY
3
HBAR
2,997732
CNY
5
HBAR
4,996220
CNY
10
HBAR
9,992440
CNY
20
HBAR
19,9849
CNY
25
HBAR
24,9811
CNY
50
HBAR
49,9622
CNY
100
HBAR
99,9244
CNY
250
HBAR
249,811
CNY
500
HBAR
499,622
CNY
1000
HBAR
999,244
CNY
2500
HBAR
2.498,11
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Hedera
CNY
HBAR
0.01
CNY
0,01000757
HBAR
0.1
CNY
0,10007566
HBAR
1
CNY
1,000757
HBAR
2
CNY
2,001513
HBAR
3
CNY
3,002270
HBAR
5
CNY
5,003783
HBAR
10
CNY
10,0076
HBAR
20
CNY
20,0151
HBAR
25
CNY
25,0189
HBAR
50
CNY
50,0378
HBAR
100
CNY
100,076
HBAR
250
CNY
250,189
HBAR
500
CNY
500,378
HBAR
1000
CNY
1.000,757
HBAR
2500
CNY
2.501,891
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CNY được tạo vào lúc 20:09:47 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC