Chuyển đổi 250 HBAR thành CNY
Chuyển đổi 250 HBAR sang CNY theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,562 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:51, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,56168300 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 319.568.397 CN¥. Hedera tăng +1.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.92%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.761.094.687,49 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là .
Vốn hóa thị trường
20,1 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,76 T US$
Khối lượng (24h)
319,57 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,86 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:51 , việc chuyển đổi 250 Hedera (HBAR) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 140.42075 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,56168300 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Hedera thành Chinese Yuan
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
CNY
0.01
HBAR
0,00561683
CNY
0.1
HBAR
0,05616830
CNY
1
HBAR
0,56168300
CNY
2
HBAR
1,123366
CNY
3
HBAR
1,685049
CNY
5
HBAR
2,808415
CNY
10
HBAR
5,616830
CNY
20
HBAR
11,2337
CNY
25
HBAR
14,0421
CNY
50
HBAR
28,0842
CNY
100
HBAR
56,1683
CNY
250
HBAR
140,421
CNY
500
HBAR
280,842
CNY
1000
HBAR
561,683
CNY
2500
HBAR
1.404,208
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan thành Hedera
CNY
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
CNY
0,01780364
HBAR
0.1
CNY
0,17803637
HBAR
1
CNY
1,780364
HBAR
2
CNY
3,560727
HBAR
3
CNY
5,341091
HBAR
5
CNY
8,901818
HBAR
10
CNY
17,8036
HBAR
20
CNY
35,6073
HBAR
25
CNY
44,5091
HBAR
50
CNY
89,0182
HBAR
100
CNY
178,036
HBAR
250
CNY
445,091
HBAR
500
CNY
890,182
HBAR
1000
CNY
1.780,364
HBAR
2500
CNY
4.450,909
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
HBAR-CNY page created at 16:51:26 2/7/2024 UTC
Last Updated at 16:51:26 2/7/2024 UTC