Chuyển đổi 100 HBAR sang CNY
Chuyển đổi 100 HBAR sang CNY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 1,38 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:19, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CNY
Theo dõi
21:19, 15 tháng 3, 2025
0 CNY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 1,380000 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.623.033.771 CN¥. Hedera giảm -1.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.97%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.820,69 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
58,76 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
1,62 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,61 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:19 , việc chuyển đổi 100 Hedera (HBAR) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 138 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 1,380000 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Chinese Yuan

HBAR
CNY
0.01
HBAR
0,01380000
CNY
0.1
HBAR
0,13800000
CNY
1
HBAR
1,380000
CNY
2
HBAR
2,760000
CNY
3
HBAR
4,140000
CNY
5
HBAR
6,900000
CNY
10
HBAR
13,8000
CNY
20
HBAR
27,6000
CNY
25
HBAR
34,5000
CNY
50
HBAR
69,0000
CNY
100
HBAR
138,000
CNY
250
HBAR
345,000
CNY
500
HBAR
690,000
CNY
1000
HBAR
1.380,00
CNY
2500
HBAR
3.450,00
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Hedera
CNY

HBAR
0.01
CNY
0,00724638
HBAR
0.1
CNY
0,07246377
HBAR
1
CNY
0,72463768
HBAR
2
CNY
1,449275
HBAR
3
CNY
2,173913
HBAR
5
CNY
3,623188
HBAR
10
CNY
7,246377
HBAR
20
CNY
14,4928
HBAR
25
CNY
18,1159
HBAR
50
CNY
36,2319
HBAR
100
CNY
72,4638
HBAR
250
CNY
181,159
HBAR
500
CNY
362,319
HBAR
1000
CNY
724,638
HBAR
2500
CNY
1.811,594
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CNY được tạo vào lúc 21:19:32 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC