Chuyển đổi 2 CNY thành HBAR
Chuyển đổi 2 CNY sang HBAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,496 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:34, 4 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,49625400 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 440.214.359 CN¥. Hedera giảm -7.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.12%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.781.142.520,41 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là .
Vốn hóa thị trường
17,81 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,78 T US$
Khối lượng (24h)
440,21 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:34 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.496254 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,49625400 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Hedera thành Chinese Yuan
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
CNY
0.01
HBAR
0,00496254
CNY
0.1
HBAR
0,04962540
CNY
1
HBAR
0,49625400
CNY
2
HBAR
0,99250800
CNY
3
HBAR
1,488762
CNY
5
HBAR
2,481270
CNY
10
HBAR
4,962540
CNY
20
HBAR
9,925080
CNY
25
HBAR
12,4064
CNY
50
HBAR
24,8127
CNY
100
HBAR
49,6254
CNY
250
HBAR
124,063
CNY
500
HBAR
248,127
CNY
1000
HBAR
496,254
CNY
2500
HBAR
1.240,635
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan thành Hedera
CNY
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
CNY
0,02015097
HBAR
0.1
CNY
0,20150971
HBAR
1
CNY
2,015097
HBAR
2
CNY
4,030194
HBAR
3
CNY
6,045291
HBAR
5
CNY
10,0755
HBAR
10
CNY
20,1510
HBAR
20
CNY
40,3019
HBAR
25
CNY
50,3774
HBAR
50
CNY
100,755
HBAR
100
CNY
201,510
HBAR
250
CNY
503,774
HBAR
500
CNY
1.007,549
HBAR
1000
CNY
2.015,097
HBAR
2500
CNY
5.037,743
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
HBAR-CNY page created at 17:34:30 4/7/2024 UTC
Last Updated at 17:34:30 4/7/2024 UTC