Chuyển đổi 2 CNY sang HBAR
Chuyển đổi 2 CNY sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,978 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:57, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CNY
Theo dõi
11:57, 23 tháng 11, 2025
0 CNY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,97815200 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.100.629.562 CN¥. Hedera tăng +7.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.97%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.653,76 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 31.
Vốn hóa thị trường
41,62 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
1,1 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:57 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.978152 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,97815200 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Chinese Yuan
HBAR
CNY
0.01
HBAR
0,00978152
CNY
0.1
HBAR
0,09781520
CNY
1
HBAR
0,97815200
CNY
2
HBAR
1,956304
CNY
3
HBAR
2,934456
CNY
5
HBAR
4,890760
CNY
10
HBAR
9,781520
CNY
20
HBAR
19,5630
CNY
25
HBAR
24,4538
CNY
50
HBAR
48,9076
CNY
100
HBAR
97,8152
CNY
250
HBAR
244,538
CNY
500
HBAR
489,076
CNY
1000
HBAR
978,152
CNY
2500
HBAR
2.445,38
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Hedera
CNY
HBAR
0.01
CNY
0,01022336
HBAR
0.1
CNY
0,10223360
HBAR
1
CNY
1,022336
HBAR
2
CNY
2,044672
HBAR
3
CNY
3,067008
HBAR
5
CNY
5,111680
HBAR
10
CNY
10,2234
HBAR
20
CNY
20,4467
HBAR
25
CNY
25,5584
HBAR
50
CNY
51,1168
HBAR
100
CNY
102,234
HBAR
250
CNY
255,584
HBAR
500
CNY
511,168
HBAR
1000
CNY
1.022,336
HBAR
2500
CNY
2.555,84
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CNY được tạo vào lúc 11:57:26 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC