Chuyển đổi 3 HBAR sang CNY
Chuyển đổi 3 HBAR sang CNY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 1,92 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:14, 19 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 1,920000 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.930.809.772 CN¥. Hedera giảm -5.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.47%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.670.019,28 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 18.
Vốn hóa thị trường
81,7 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
5,93 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:14 , việc chuyển đổi 3 Hedera (HBAR) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.76 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 1,920000 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Chinese Yuan

HBAR
CNY
0.01
HBAR
0,01920000
CNY
0.1
HBAR
0,19200000
CNY
1
HBAR
1,920000
CNY
2
HBAR
3,840000
CNY
3
HBAR
5,760000
CNY
5
HBAR
9,600000
CNY
10
HBAR
19,2000
CNY
20
HBAR
38,4000
CNY
25
HBAR
48,0000
CNY
50
HBAR
96,0000
CNY
100
HBAR
192,000
CNY
250
HBAR
480,000
CNY
500
HBAR
960,000
CNY
1000
HBAR
1.920,00
CNY
2500
HBAR
4.800,00
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Hedera
CNY

HBAR
0.01
CNY
0,00520833
HBAR
0.1
CNY
0,05208333
HBAR
1
CNY
0,52083333
HBAR
2
CNY
1,041667
HBAR
3
CNY
1,562500
HBAR
5
CNY
2,604167
HBAR
10
CNY
5,208333
HBAR
20
CNY
10,4167
HBAR
25
CNY
13,0208
HBAR
50
CNY
26,0417
HBAR
100
CNY
52,0833
HBAR
250
CNY
130,208
HBAR
500
CNY
260,417
HBAR
1000
CNY
520,833
HBAR
2500
CNY
1.302,083
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CNY được tạo vào lúc 09:14:19 19/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC