Chuyển đổi 1000 HBAR sang CNY
Chuyển đổi 1000 HBAR sang CNY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,889 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:33, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CNY
Theo dõi
6:33, 13 tháng 12, 2025
0 CNY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,88852900 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 817.524.692 CN¥. Hedera giảm -2.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.09%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.476.304.285,09 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 33.
Vốn hóa thị trường
37,74 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
817,52 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:33 , việc chuyển đổi 1000 Hedera (HBAR) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 888.529 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,88852900 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Chinese Yuan
HBAR
CNY
0.01
HBAR
0,00888529
CNY
0.1
HBAR
0,08885290
CNY
1
HBAR
0,88852900
CNY
2
HBAR
1,777058
CNY
3
HBAR
2,665587
CNY
5
HBAR
4,442645
CNY
10
HBAR
8,885290
CNY
20
HBAR
17,7706
CNY
25
HBAR
22,2132
CNY
50
HBAR
44,4265
CNY
100
HBAR
88,8529
CNY
250
HBAR
222,132
CNY
500
HBAR
444,265
CNY
1000
HBAR
888,529
CNY
2500
HBAR
2.221,323
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Hedera
CNY
HBAR
0.01
CNY
0,01125456
HBAR
0.1
CNY
0,11254557
HBAR
1
CNY
1,125456
HBAR
2
CNY
2,250911
HBAR
3
CNY
3,376367
HBAR
5
CNY
5,627278
HBAR
10
CNY
11,2546
HBAR
20
CNY
22,5091
HBAR
25
CNY
28,1364
HBAR
50
CNY
56,2728
HBAR
100
CNY
112,546
HBAR
250
CNY
281,364
HBAR
500
CNY
562,728
HBAR
1000
CNY
1.125,456
HBAR
2500
CNY
2.813,639
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CNY được tạo vào lúc 06:33:55 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC