Chuyển đổi 1000 HBAR sang CNY
Chuyển đổi 1000 HBAR sang CNY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,979 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:10, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CNY
Theo dõi
4:10, 26 tháng 11, 2024
0 CNY
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,97902900 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.873.411.719 CN¥. Hedera giảm -8.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.34%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.864.622,84 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
37,4 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
3,87 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:10 , việc chuyển đổi 1000 Hedera (HBAR) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 979.029 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,97902900 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Chinese Yuan
HBAR
CNY
0.01
HBAR
0,00979029
CNY
0.1
HBAR
0,09790290
CNY
1
HBAR
0,97902900
CNY
2
HBAR
1,958058
CNY
3
HBAR
2,937087
CNY
5
HBAR
4,895145
CNY
10
HBAR
9,790290
CNY
20
HBAR
19,5806
CNY
25
HBAR
24,4757
CNY
50
HBAR
48,9515
CNY
100
HBAR
97,9029
CNY
250
HBAR
244,757
CNY
500
HBAR
489,515
CNY
1000
HBAR
979,029
CNY
2500
HBAR
2.447,573
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Hedera
CNY
HBAR
0.01
CNY
0,01021420
HBAR
0.1
CNY
0,10214202
HBAR
1
CNY
1,021420
HBAR
2
CNY
2,042840
HBAR
3
CNY
3,064261
HBAR
5
CNY
5,107101
HBAR
10
CNY
10,2142
HBAR
20
CNY
20,4284
HBAR
25
CNY
25,5355
HBAR
50
CNY
51,0710
HBAR
100
CNY
102,142
HBAR
250
CNY
255,355
HBAR
500
CNY
510,710
HBAR
1000
CNY
1.021,42
HBAR
2500
CNY
2.553,551
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CNY được tạo vào lúc 04:10:15 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC