Chuyển đổi 1000 HBAR thành CNY
Chuyển đổi 1000 HBAR sang CNY theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,566 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:49, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,56636400 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 318.253.839 CN¥. Hedera tăng +3.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.24%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.761.094.687,49 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là .
Vốn hóa thị trường
20,25 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,76 T US$
Khối lượng (24h)
318,25 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:49 , việc chuyển đổi 1000 Hedera (HBAR) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 566.364 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,56636400 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Hedera thành Chinese Yuan
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
CNY
0.01
HBAR
0,00566364
CNY
0.1
HBAR
0,05663640
CNY
1
HBAR
0,56636400
CNY
2
HBAR
1,132728
CNY
3
HBAR
1,699092
CNY
5
HBAR
2,831820
CNY
10
HBAR
5,663640
CNY
20
HBAR
11,3273
CNY
25
HBAR
14,1591
CNY
50
HBAR
28,3182
CNY
100
HBAR
56,6364
CNY
250
HBAR
141,591
CNY
500
HBAR
283,182
CNY
1000
HBAR
566,364
CNY
2500
HBAR
1.415,91
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan thành Hedera
CNY
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
CNY
0,01765649
HBAR
0.1
CNY
0,17656489
HBAR
1
CNY
1,765649
HBAR
2
CNY
3,531298
HBAR
3
CNY
5,296947
HBAR
5
CNY
8,828245
HBAR
10
CNY
17,6565
HBAR
20
CNY
35,3130
HBAR
25
CNY
44,1412
HBAR
50
CNY
88,2824
HBAR
100
CNY
176,565
HBAR
250
CNY
441,412
HBAR
500
CNY
882,824
HBAR
1000
CNY
1.765,649
HBAR
2500
CNY
4.414,122
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
HBAR-CNY page created at 15:49:09 2/7/2024 UTC
Last Updated at 15:49:09 2/7/2024 UTC