Chuyển đổi 25 HBAR sang CNY
Chuyển đổi 25 HBAR sang CNY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 1,39 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:49, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 1,390000 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.456.444.248 CN¥. Hedera tăng +1.99% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.54%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.820,68 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
59,21 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
2,46 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:49 , việc chuyển đổi 25 Hedera (HBAR) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 34.75 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 1,390000 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Chinese Yuan

HBAR
CNY
0.01
HBAR
0,01390000
CNY
0.1
HBAR
0,13900000
CNY
1
HBAR
1,390000
CNY
2
HBAR
2,780000
CNY
3
HBAR
4,170000
CNY
5
HBAR
6,950000
CNY
10
HBAR
13,9000
CNY
20
HBAR
27,8000
CNY
25
HBAR
34,7500
CNY
50
HBAR
69,5000
CNY
100
HBAR
139,000
CNY
250
HBAR
347,500
CNY
500
HBAR
695,000
CNY
1000
HBAR
1.390,00
CNY
2500
HBAR
3.475,00
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Hedera
CNY

HBAR
0.01
CNY
0,00719424
HBAR
0.1
CNY
0,07194245
HBAR
1
CNY
0,71942446
HBAR
2
CNY
1,438849
HBAR
3
CNY
2,158273
HBAR
5
CNY
3,597122
HBAR
10
CNY
7,194245
HBAR
20
CNY
14,3885
HBAR
25
CNY
17,9856
HBAR
50
CNY
35,9712
HBAR
100
CNY
71,9424
HBAR
250
CNY
179,856
HBAR
500
CNY
359,712
HBAR
1000
CNY
719,424
HBAR
2500
CNY
1.798,561
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CNY được tạo vào lúc 08:49:03 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC