Chuyển đổi 1 HBAR sang CNY
Chuyển đổi 1 HBAR sang CNY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,405 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:34, 1 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,40545700 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 464.710.260 CN¥. Hedera giảm -4.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.76%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 37.626.478.555,23 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 51.
Vốn hóa thị trường
15,25 T US$
Nguồn cung lưu thông
37,63 T US$
Khối lượng (24h)
464,71 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,88 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:34 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.405457 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,40545700 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Chinese Yuan
HBAR
CNY
0.01
HBAR
0,00405457
CNY
0.1
HBAR
0,04054570
CNY
1
HBAR
0,40545700
CNY
2
HBAR
0,81091400
CNY
3
HBAR
1,216371
CNY
5
HBAR
2,027285
CNY
10
HBAR
4,054570
CNY
20
HBAR
8,109140
CNY
25
HBAR
10,1364
CNY
50
HBAR
20,2729
CNY
100
HBAR
40,5457
CNY
250
HBAR
101,364
CNY
500
HBAR
202,729
CNY
1000
HBAR
405,457
CNY
2500
HBAR
1.013,643
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Hedera
CNY
HBAR
0.01
CNY
0,02466353
HBAR
0.1
CNY
0,24663528
HBAR
1
CNY
2,466353
HBAR
2
CNY
4,932706
HBAR
3
CNY
7,399058
HBAR
5
CNY
12,3318
HBAR
10
CNY
24,6635
HBAR
20
CNY
49,3271
HBAR
25
CNY
61,6588
HBAR
50
CNY
123,318
HBAR
100
CNY
246,635
HBAR
250
CNY
616,588
HBAR
500
CNY
1.233,176
HBAR
1000
CNY
2.466,353
HBAR
2500
CNY
6.165,882
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CNY được tạo vào lúc 06:34:08 1/10/2024
Last Updated at 06:34:08 1/10/2024 UTC