Chuyển đổi 50 CNY sang HBAR
Chuyển đổi 50 CNY sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,993 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:37, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CNY
Theo dõi
16:37, 22 tháng 11, 2024
0 CNY
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,99317100 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.683.559.203 CN¥. Hedera tăng +12.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.80%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.871.416,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
37,89 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
7,68 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:37 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.993171 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,99317100 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Chinese Yuan
HBAR
CNY
0.01
HBAR
0,00993171
CNY
0.1
HBAR
0,09931710
CNY
1
HBAR
0,99317100
CNY
2
HBAR
1,986342
CNY
3
HBAR
2,979513
CNY
5
HBAR
4,965855
CNY
10
HBAR
9,931710
CNY
20
HBAR
19,8634
CNY
25
HBAR
24,8293
CNY
50
HBAR
49,6586
CNY
100
HBAR
99,3171
CNY
250
HBAR
248,293
CNY
500
HBAR
496,586
CNY
1000
HBAR
993,171
CNY
2500
HBAR
2.482,928
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Hedera
CNY
HBAR
0.01
CNY
0,01006876
HBAR
0.1
CNY
0,10068760
HBAR
1
CNY
1,006876
HBAR
2
CNY
2,013752
HBAR
3
CNY
3,020628
HBAR
5
CNY
5,034380
HBAR
10
CNY
10,0688
HBAR
20
CNY
20,1375
HBAR
25
CNY
25,1719
HBAR
50
CNY
50,3438
HBAR
100
CNY
100,688
HBAR
250
CNY
251,719
HBAR
500
CNY
503,438
HBAR
1000
CNY
1.006,876
HBAR
2500
CNY
2.517,19
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CNY được tạo vào lúc 16:37:24 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC