Chuyển đổi 0.01 HBAR thành CNY
Chuyển đổi 0.01 HBAR sang CNY theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,571 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:11, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,57054800 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 315.270.706 CN¥. Hedera tăng +4.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.52%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.761.094.687,49 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là .
Vốn hóa thị trường
20,42 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,76 T US$
Khối lượng (24h)
315,27 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,93 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:11 , việc chuyển đổi 0.01 Hedera (HBAR) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.005705480000000001 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,57054800 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Hedera thành Chinese Yuan
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
CNY
0.01
HBAR
0,00570548
CNY
0.1
HBAR
0,05705480
CNY
1
HBAR
0,57054800
CNY
2
HBAR
1,141096
CNY
3
HBAR
1,711644
CNY
5
HBAR
2,852740
CNY
10
HBAR
5,705480
CNY
20
HBAR
11,4110
CNY
25
HBAR
14,2637
CNY
50
HBAR
28,5274
CNY
100
HBAR
57,0548
CNY
250
HBAR
142,637
CNY
500
HBAR
285,274
CNY
1000
HBAR
570,548
CNY
2500
HBAR
1.426,37
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan thành Hedera
CNY
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
CNY
0,01752701
HBAR
0.1
CNY
0,17527009
HBAR
1
CNY
1,752701
HBAR
2
CNY
3,505402
HBAR
3
CNY
5,258103
HBAR
5
CNY
8,763505
HBAR
10
CNY
17,5270
HBAR
20
CNY
35,0540
HBAR
25
CNY
43,8175
HBAR
50
CNY
87,6350
HBAR
100
CNY
175,270
HBAR
250
CNY
438,175
HBAR
500
CNY
876,350
HBAR
1000
CNY
1.752,701
HBAR
2500
CNY
4.381,752
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
HBAR-CNY page created at 15:11:36 2/7/2024 UTC
Last Updated at 15:11:36 2/7/2024 UTC