Chuyển đổi 0.1 HBAR sang CNY
Chuyển đổi 0.1 HBAR sang CNY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 1,73 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:33, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CNY
Theo dõi
23:33, 20 tháng 8, 2025
0 CNY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 1,730000 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.297.841.034 CN¥. Hedera tăng +3.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.62%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,61 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
73,46 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
2,3 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:33 , việc chuyển đổi 0.1 Hedera (HBAR) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.17300000000000001 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 1,730000 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Chinese Yuan

HBAR
CNY
0.01
HBAR
0,01730000
CNY
0.1
HBAR
0,17300000
CNY
1
HBAR
1,730000
CNY
2
HBAR
3,460000
CNY
3
HBAR
5,190000
CNY
5
HBAR
8,650000
CNY
10
HBAR
17,3000
CNY
20
HBAR
34,6000
CNY
25
HBAR
43,2500
CNY
50
HBAR
86,5000
CNY
100
HBAR
173,000
CNY
250
HBAR
432,500
CNY
500
HBAR
865,000
CNY
1000
HBAR
1.730,00
CNY
2500
HBAR
4.325,00
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Hedera
CNY

HBAR
0.01
CNY
0,00578035
HBAR
0.1
CNY
0,05780347
HBAR
1
CNY
0,57803468
HBAR
2
CNY
1,156069
HBAR
3
CNY
1,734104
HBAR
5
CNY
2,890173
HBAR
10
CNY
5,780347
HBAR
20
CNY
11,5607
HBAR
25
CNY
14,4509
HBAR
50
CNY
28,9017
HBAR
100
CNY
57,8035
HBAR
250
CNY
144,509
HBAR
500
CNY
289,017
HBAR
1000
CNY
578,035
HBAR
2500
CNY
1.445,087
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CNY được tạo vào lúc 23:33:34 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC